Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoTrader
COT / NOK
#3365
kr0,0001794
Chuyển đổi CoTrader sang Norwegian Krone (COT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoTrader (COT) sang NOK là kr0,0001794.
COT
NOK
1 COT = kr0,0001794
Cách mua COT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COT
-
Bạn có thể mua và bán CoTrader (COT) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán COT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua COT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua COT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn CoTrader (COT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ COT sang NOK
CoTrader (COT) có giá trị là kr0,0001794 kể từ Apr 27, 2024 (9 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với COT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về CoTrader
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr3.388.001 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr3.587.745 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr177,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.886.520.618
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoTradercó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 CoTrader (COT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001794.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu COT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 5574.53 COT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của COT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ COT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của COT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COT tính bằng NOK là kr0,01445, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoTrader tính bằng NOK?
- Trong thời gian gần đây, giá của CoTrader (COT) đã không thay đổi so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, giá của COT/NOK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của CoTrader (COT) so với NOK
Đã không có biến động giá đối với CoTrader (COT) trong 7 ngày qua. Giá của CoTrader đã được cập nhật lần cuối vào Apr 27, 2024 (9 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CoTrader.
COT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoTrader (COT) sang NOK là kr0,0001794 cho mỗi 1 COT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với COT.
Chuyển đổi CoTrader (COT) sang NOK
COT | NOK |
---|---|
0.01 COT | 0.00000179 NOK |
0.1 COT | 0.00001794 NOK |
1 COT | 0.00017939 NOK |
2 COT | 0.00035877 NOK |
5 COT | 0.00089694 NOK |
10 COT | 0.00179387 NOK |
20 COT | 0.00358774 NOK |
50 COT | 0.00896936 NOK |
100 COT | 0.01793872 NOK |
1000 COT | 0.179387 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang COT
NOK | COT |
---|---|
0.01 NOK | 55.75 COT |
0.1 NOK | 557.45 COT |
1 NOK | 5574.53 COT |
2 NOK | 11149.07 COT |
5 NOK | 27873 COT |
10 NOK | 55745 COT |
20 NOK | 111491 COT |
50 NOK | 278727 COT |
100 NOK | 557453 COT |
1000 NOK | 5574533 COT |