Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Creaticles
CRE8 / IDR
#3669
Rp18,50
0.3%
0.071843 BTC
5.3%
0.063725 ETH
3.4%
$0,001150
Phạm vi trong 24g
$0,001162
Chuyển đổi Creaticles sang Indonesian Rupiah (CRE8 sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Creaticles (CRE8) sang IDR là Rp18,50.
CRE8
IDR
1 CRE8 = Rp18,50
Cách mua CRE8 bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRE8
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRE8 bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRE8.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRE8 bằng IDR!
-
Chọn Creaticles (CRE8) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRE8, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRE8 sang IDR
Creaticles (CRE8) hôm nay có giá trị là Rp18,50, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRE8 ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Creaticles được giao dịch là Rp221.325.695.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 2.4% | 5.6% | 13.0% | 79.3% |
Số liệu thống kê về Creaticles
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.519.688.257 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp18.517.268.183 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp221.325.695 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
136.072.353
Tổng
1.000.000.000
Unvested mining
(0x62f2)
- 466.666.667
Unvested team
(0x3f73)
- 133.333.333
War chest
(0x12e9)
- 30.000.000
War chest
(0x70fe)
- 30.000.000
War chest
(0xe5e9)
- 30.000.000
Unvested investors
(0xd148)
- 106.250.000
War chest
(0xd4b5)
- 30.000.000
War chest
(0x1e0d)
- 30.000.000
Unlocked tokens for payment
(0x0f66)
- 7.677.646
Nguồn cung lưu thông ước tính
136.072.353
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Creaticlescó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Creaticles (CRE8) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp18,50.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRE8?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.054052 CRE8.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRE8 sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CRE8 bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRE8 sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRE8 bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRE8 so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CRE8/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRE8 tính bằng IDR là Rp1.317,69, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRE8/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Creaticles tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Creaticles (CRE8) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Creaticles có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Creaticles (CRE8) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Creaticles (CRE8) so với IDR giao động giữa mức cao 19,69 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 18,50 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRE8 trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,559249 Rp (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Creaticles (CRE8) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Creaticles (CRE8) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRE8 sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 18,50 Rp | -0,051016 Rp | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 18,77 Rp | 0,145017 Rp | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 18,62 Rp | -0,112223 Rp | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 18,74 Rp | -0,396629 Rp | 2.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 19,13 Rp | -0,559249 Rp | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 19,69 Rp | 0,00533098 Rp | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 19,69 Rp | 0,343131 Rp | 1.8% |
CRE8 / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Creaticles (CRE8) sang IDR là Rp18,50 cho mỗi 1 CRE8. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRE8 lấy 92,50 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.70 CRE8, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRE8 phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Creaticles (CRE8) sang IDR
CRE8 | IDR |
---|---|
0.01 CRE8 | 0.185006 IDR |
0.1 CRE8 | 1.85 IDR |
1 CRE8 | 18.50 IDR |
2 CRE8 | 37.00 IDR |
5 CRE8 | 92.50 IDR |
10 CRE8 | 185.01 IDR |
20 CRE8 | 370.01 IDR |
50 CRE8 | 925.03 IDR |
100 CRE8 | 1850.06 IDR |
1000 CRE8 | 18500.56 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CRE8
IDR | CRE8 |
---|---|
0.01 IDR | 0.00054052 CRE8 |
0.1 IDR | 0.00540524 CRE8 |
1 IDR | 0.054052 CRE8 |
2 IDR | 0.108105 CRE8 |
5 IDR | 0.270262 CRE8 |
10 IDR | 0.540524 CRE8 |
20 IDR | 1.081 CRE8 |
50 IDR | 2.70 CRE8 |
100 IDR | 5.41 CRE8 |
1000 IDR | 54.05 CRE8 |