Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PROXI DeFi
CREDIT / VND
₫113,07
1.0%
0.076986 BTC
2.2%
0.051446 ETH
4.2%
$0,004397
Phạm vi trong 24g
$0,004493
Chuyển đổi PROXI DeFi sang Vietnamese đồng (CREDIT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PROXI DeFi (CREDIT) sang VND là ₫113,07.
CREDIT
VND
1 CREDIT = ₫113,07
Cách mua CREDIT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CREDIT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CREDIT bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CREDIT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CREDIT bằng VND!
-
Chọn PROXI DeFi (CREDIT) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CREDIT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CREDIT sang VND
PROXI DeFi (CREDIT) hôm nay có giá trị là ₫113,07, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CREDIT ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PROXI DeFi được giao dịch là ₫605.852.349.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 1.5% | 5.6% | 15.8% | 38.4% |
Số liệu thống kê về PROXI DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫605.852.349 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PROXI DeFicó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 PROXI DeFi (CREDIT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫113,07.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CREDIT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00884443 CREDIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CREDIT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CREDIT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CREDIT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CREDIT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CREDIT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CREDIT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CREDIT tính bằng VND là ₫32.995,91, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CREDIT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PROXI DeFi tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của PROXI DeFi (CREDIT) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, PROXI DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PROXI DeFi (CREDIT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PROXI DeFi (CREDIT) so với VND giao động giữa mức cao 120,73 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 104,43 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CREDIT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -10,82 ₫ (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của PROXI DeFi (CREDIT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PROXI DeFi (CREDIT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CREDIT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 113,07 ₫ | 1,16 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 111,90 ₫ | 6,67 ₫ | 6.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 105,23 ₫ | -1,26 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 106,50 ₫ | 2,07 ₫ | 2.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 104,43 ₫ | -5,49 ₫ | 5.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 109,92 ₫ | -10,82 ₫ | 9.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 120,73 ₫ | 6,45 ₫ | 5.6% |
CREDIT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PROXI DeFi (CREDIT) sang VND là ₫113,07 cho mỗi 1 CREDIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CREDIT lấy 565,33 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.442221 CREDIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CREDIT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PROXI DeFi (CREDIT) sang VND
CREDIT | VND |
---|---|
0.01 CREDIT | 1.13 VND |
0.1 CREDIT | 11.31 VND |
1 CREDIT | 113.07 VND |
2 CREDIT | 226.13 VND |
5 CREDIT | 565.33 VND |
10 CREDIT | 1130.66 VND |
20 CREDIT | 2261.31 VND |
50 CREDIT | 5653.28 VND |
100 CREDIT | 11306.55 VND |
1000 CREDIT | 113066 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CREDIT
VND | CREDIT |
---|---|
0.01 VND | 0.00008844 CREDIT |
0.1 VND | 0.00088444 CREDIT |
1 VND | 0.00884443 CREDIT |
2 VND | 0.01768886 CREDIT |
5 VND | 0.04422214 CREDIT |
10 VND | 0.088444 CREDIT |
20 VND | 0.176889 CREDIT |
50 VND | 0.442221 CREDIT |
100 VND | 0.884443 CREDIT |
1000 VND | 8.84 CREDIT |