Tiền ảo: 15.942
Sàn giao dịch: 1.182
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,764T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 495,005B $
Gas: 16.846 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CRO logo

Cronos
CRO / HUF

#33
Ft79,85
3.0%
0.052093 BTC 0.8%
$0,1956 Phạm vi trong 24g $0,2176

Chuyển đổi Cronos sang Hungarian Forint (CRO sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang HUF là Ft79,85.
CRO
HUF

1 CRO = Ft79,85

Cách mua CRO bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRO bằng HUF!

Biểu đồ CRO sang HUF

Cronos (CRO) hôm nay có giá trị là Ft79,85, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRO ngày hôm nay là 13.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cronos được giao dịch là Ft35.374.389.324.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 2.4% 13.5% 5.9% 177.7% 112.8%
Số liệu thống kê về Cronos
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft2.167.113.916.958
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1519.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft2.397.380.984.657
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1681.44
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft35.374.389.324
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
27.118.517.217
Tổng cung
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cronoscó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Cronos (CRO) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft79,85.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRO?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.01252324 CRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CRO sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của CRO bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRO sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRO bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRO so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của CRO/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CRO tính bằng HUF là Ft318,05, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRO/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cronos tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Cronos (CRO) đã tăng tăng lên 186,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cronos có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 42,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cronos (CRO) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cronos (CRO) so với HUF giao động giữa mức cao 84,52 Ft trên Thứ năm và mức thấp 72,90 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRO trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 6,22 Ft (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của Cronos (CRO) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CRO sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 79,85 Ft -2,46 Ft 3.0%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 84,52 Ft 5,41 Ft 6.8%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 79,11 Ft 6,22 Ft 8.5%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 72,90 Ft -2,13 Ft 2.8%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 75,03 Ft 2,08 Ft 2.9%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 72,94 Ft -1,27 Ft 1.7%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 74,21 Ft 4,27 Ft 6.1%

CRO / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cronos (CRO) sang HUF là Ft79,85 cho mỗi 1 CRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRO lấy 399,26 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.626162 CRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRO phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cronos (CRO) sang HUF

CRO HUF
0.01 CRO 0.798515 HUF
0.1 CRO 7.99 HUF
1 CRO 79.85 HUF
2 CRO 159.70 HUF
5 CRO 399.26 HUF
10 CRO 798.52 HUF
20 CRO 1597.03 HUF
50 CRO 3992.58 HUF
100 CRO 7985.15 HUF
1000 CRO 79852 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CRO

HUF CRO
0.01 HUF 0.00012523 CRO
0.1 HUF 0.00125232 CRO
1 HUF 0.01252324 CRO
2 HUF 0.02504649 CRO
5 HUF 0.062616 CRO
10 HUF 0.125232 CRO
20 HUF 0.250465 CRO
50 HUF 0.626162 CRO
100 HUF 1.25 CRO
1000 HUF 12.52 CRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng