Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Cronos
CRO / VND
#45
₫1.986,08
0.8%
0.051292 BTC
0.6%
$0,08021
Phạm vi trong 24g
$0,08124
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng (CRO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VND là ₫1.986,08.
CRO
VND
1 CRO = ₫1.986,08
Cách mua CRO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRO
-
Bạn có thể mua và bán Cronos (CRO) trên 101 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cronos sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRO bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRO bằng VND!
-
Chọn Cronos (CRO) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRO sang VND
Cronos (CRO) hôm nay có giá trị là ₫1.986,08, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRO ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cronos được giao dịch là ₫76.957.439.757.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.8% | 7.6% | 8.7% | 3.7% | 60.2% |
Số liệu thống kê về Cronos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫53.650.965.607.306 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
910.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫59.597.841.327.646 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1011.65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫76.957.439.757 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.006.497.758
https://cronos-pos.org/explorer/api/v1/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
27.006.497.758
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cronoscó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Cronos (CRO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.986,08.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00050351 CRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CRO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CRO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRO tính bằng VND là ₫21.946,47, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cronos tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Cronos (CRO) đã tăng tăng lên 3,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Cronos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cronos (CRO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cronos (CRO) so với VND giao động giữa mức cao 2.122,25 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 1.954,79 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -92,82 ₫ (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Cronos (CRO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cronos (CRO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 1.986,08 ₫ | -16,53 ₫ | 0.8% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 1.957,39 ₫ | 2,60 ₫ | 0.1% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 1.954,79 ₫ | -6,68 ₫ | 0.3% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 1.961,48 ₫ | -92,82 ₫ | 4.5% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 2.054,30 ₫ | -66,87 ₫ | 3.2% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 2.121,16 ₫ | -1,089 ₫ | 0.1% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 2.122,25 ₫ | -40,28 ₫ | 1.9% |
CRO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cronos (CRO) sang VND là ₫1.986,08 cho mỗi 1 CRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRO lấy 9.930,38 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.02517527 CRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cronos (CRO) sang VND
CRO | VND |
---|---|
0.01 CRO | 19.86 VND |
0.1 CRO | 198.61 VND |
1 CRO | 1986.08 VND |
2 CRO | 3972.15 VND |
5 CRO | 9930.38 VND |
10 CRO | 19860.76 VND |
20 CRO | 39722 VND |
50 CRO | 99304 VND |
100 CRO | 198608 VND |
1000 CRO | 1986076 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CRO
VND | CRO |
---|---|
0.01 VND | 0.00000504 CRO |
0.1 VND | 0.00005035 CRO |
1 VND | 0.00050351 CRO |
2 VND | 0.00100701 CRO |
5 VND | 0.00251753 CRO |
10 VND | 0.00503505 CRO |
20 VND | 0.01007011 CRO |
50 VND | 0.02517527 CRO |
100 VND | 0.050351 CRO |
1000 VND | 0.503505 CRO |