Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
crow with knife
CAW / KWD
#650
KD0.072144
21.4%
0.0111123 BTC
19.5%
$0.076127
Phạm vi trong 24g
$0.078890
Chuyển đổi crow with knife sang Kuwaiti Dinar (CAW sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 crow with knife (CAW) sang KWD là KD0.072144.
CAW
KWD
1 CAW = KD0.072144
Cách mua CAW bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAW
-
Bạn có thể mua và bán crow with knife (CAW) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán crow with knife sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAW bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAW bằng KWD!
-
Chọn crow with knife (CAW) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAW sang KWD
crow with knife (CAW) hôm nay có giá trị là KD0.072144, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 21.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAW ngày hôm nay là 46.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng crow with knife được giao dịch là KD2.154.464.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 21.4% | 46.8% | 346.0% | 423.2% | - |
Số liệu thống kê về crow with knife
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD16.496.886 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD16.496.886 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.154.464 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
769.863.473.587.431 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
769.863.473.587.431
Tổng
777.777.777.777.777
Burned Wallet
(0x0000...)
- 7.914.304.190.345
Tổng cung ước tính
769.863.473.587.431
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.777.777.777.777 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 crow with knifecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 crow with knife (CAW) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.072144.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAW?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 46633270 CAW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAW sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CAW bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAW sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAW bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAW so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CAW/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAW tính bằng KWD là KD0.074580, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (8 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAW/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của crow with knife tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của crow with knife (CAW) đã tăng tăng lên 423,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, crow with knife có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của crow with knife (CAW) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của crow with knife (CAW) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000038243 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,000000021444 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAW trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,000000005835 KD (21.4%).
So sánh giá hàng ngày của crow with knife (CAW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của crow with knife (CAW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAW sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000021444 KD | -0,000000005835 KD | 21.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000026028 KD | -0,000000003198 KD | 10.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000029226 KD | -0,000000002900 KD | 9.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000032126 KD | 0,000000002053 KD | 6.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000030074 KD | -0,000000002086 KD | 6.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000032159 KD | -0,000000006084 KD | 15.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000038243 KD | -0,000000002779 KD | 6.8% |
CAW / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ crow with knife (CAW) sang KWD là KD0.072144 cho mỗi 1 CAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAW lấy 0,000000107220 KD hoặc 50,00 KD lấy 2331663494 CAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAW phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi crow with knife (CAW) sang KWD
CAW | KWD |
---|---|
0.01 CAW | 0.000000000214439 KWD |
0.1 CAW | 0.000000002144 KWD |
1 CAW | 0.000000021444 KWD |
2 CAW | 0.000000042888 KWD |
5 CAW | 0.000000107220 KWD |
10 CAW | 0.000000214439 KWD |
20 CAW | 0.000000428878 KWD |
50 CAW | 0.00000107 KWD |
100 CAW | 0.00000214 KWD |
1000 CAW | 0.00002144 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CAW
KWD | CAW |
---|---|
0.01 KWD | 466333 CAW |
0.1 KWD | 4663327 CAW |
1 KWD | 46633270 CAW |
2 KWD | 93266540 CAW |
5 KWD | 233166349 CAW |
10 KWD | 466332699 CAW |
20 KWD | 932665398 CAW |
50 KWD | 2331663494 CAW |
100 KWD | 4663326989 CAW |
1000 KWD | 46633269886 CAW |