Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kin
KIN / KWD
#645
KD0.056097
22.0%
0.093327 BTC
17.5%
$0,00001586
Phạm vi trong 24g
$0,00002065
Kin swapped from ERC-20 to SPL (on 15 December 2020): https://www.kin.org/migration/
Chuyển đổi Kin sang Kuwaiti Dinar (KIN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) sang KWD là KD0.056097.
KIN
KWD
1 KIN = KD0.056097
Cách mua KIN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KIN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KIN bằng KWD!
-
Chọn Kin (KIN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KIN sang KWD
Kin (KIN) hôm nay có giá trị là KD0.056097, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 22.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIN ngày hôm nay là 28.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kin được giao dịch là KD195.136.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 22.2% | 28.6% | 21.3% | 4.4% | 159.7% |
Số liệu thống kê về Kin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD16.825.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD16.825.068 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD195.136 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.757.977.378.586 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.757.977.378.586 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.935.737.053.546 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Kin (KIN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.056097.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 164025 KIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KIN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của KIN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của KIN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KIN tính bằng KWD là KD0,0003694, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kin tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Kin (KIN) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Kin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kin (KIN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kin (KIN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000610 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000441 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00000110 KD (22.0%).
So sánh giá hàng ngày của Kin (KIN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kin (KIN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KIN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000610 KD | 0,00000110 KD | 22.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000473 KD | 0,000000062415 KD | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000467 KD | 0,000000258197 KD | 5.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000441 KD | -0,000000053608 KD | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000446 KD | 0,000000007191 KD | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000446 KD | -0,000000192471 KD | 4.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000465 KD | -0,000000104309 KD | 2.2% |
KIN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kin (KIN) sang KWD là KD0.056097 cho mỗi 1 KIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIN lấy 0,00003048 KD hoặc 50,00 KD lấy 8201255 KIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kin (KIN) sang KWD
KIN | KWD |
---|---|
0.01 KIN | 0.000000060966 KWD |
0.1 KIN | 0.000000609663 KWD |
1 KIN | 0.00000610 KWD |
2 KIN | 0.00001219 KWD |
5 KIN | 0.00003048 KWD |
10 KIN | 0.00006097 KWD |
20 KIN | 0.00012193 KWD |
50 KIN | 0.00030483 KWD |
100 KIN | 0.00060966 KWD |
1000 KIN | 0.00609663 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KIN
KWD | KIN |
---|---|
0.01 KWD | 1640.25 KIN |
0.1 KWD | 16402.51 KIN |
1 KWD | 164025 KIN |
2 KWD | 328050 KIN |
5 KWD | 820126 KIN |
10 KWD | 1640251 KIN |
20 KWD | 3280502 KIN |
50 KWD | 8201255 KIN |
100 KWD | 16402511 KIN |
1000 KWD | 164025106 KIN |