Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
crow with knife
CAW / SEK
#622
kr0.068265
7.7%
0.0111215 BTC
6.7%
$0.077204
Phạm vi trong 24g
$0.078890
Chuyển đổi crow with knife sang Swedish Krona (CAW sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 crow with knife (CAW) sang SEK là kr0.068265.
CAW
SEK
1 CAW = kr0.068265
Cách mua CAW bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAW
-
Bạn có thể mua và bán crow with knife (CAW) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán crow with knife sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAW bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAW bằng SEK!
-
Chọn crow with knife (CAW) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAW sang SEK
crow with knife (CAW) hôm nay có giá trị là kr0.068265, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 7.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAW ngày hôm nay là 48.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng crow with knife được giao dịch là kr47.343.807.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 8.1% | 47.4% | 422.4% | 454.8% | - |
Số liệu thống kê về crow with knife
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr636.816.477 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr636.816.477 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr47.343.807 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
769.863.473.587.431 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
769.863.473.587.431
Tổng
777.777.777.777.777
Burned Wallet
(0x0000...)
- 7.914.304.190.345
Tổng cung ước tính
769.863.473.587.431
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.777.777.777.777 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 crow with knifecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 crow with knife (CAW) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.068265.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAW?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1209935 CAW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAW sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của CAW bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAW sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAW bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAW so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của CAW/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAW tính bằng SEK là kr0.051630, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (8 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAW/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của crow with knife tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của crow with knife (CAW) đã tăng tăng lên 467,40 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, crow with knife có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của crow with knife (CAW) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của crow with knife (CAW) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00000136 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,000000826491 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAW trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000219965 kr (16.2%).
So sánh giá hàng ngày của crow with knife (CAW) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của crow with knife (CAW) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAW sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000826491 kr | -0,000000068696 kr | 7.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000916171 kr | -0,000000112897 kr | 11.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000103 kr | -0,000000098455 kr | 8.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000113 kr | 0,000000072036 kr | 6.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000106 kr | -0,000000079871 kr | 7.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000114 kr | -0,000000219965 kr | 16.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000136 kr | -0,000000111229 kr | 7.6% |
CAW / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ crow with knife (CAW) sang SEK là kr0.068265 cho mỗi 1 CAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAW lấy 0,00000413 kr hoặc 50,00 kr lấy 60496735 CAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAW phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi crow with knife (CAW) sang SEK
CAW | SEK |
---|---|
0.01 CAW | 0.000000008265 SEK |
0.1 CAW | 0.000000082649 SEK |
1 CAW | 0.000000826491 SEK |
2 CAW | 0.00000165 SEK |
5 CAW | 0.00000413 SEK |
10 CAW | 0.00000826 SEK |
20 CAW | 0.00001653 SEK |
50 CAW | 0.00004132 SEK |
100 CAW | 0.00008265 SEK |
1000 CAW | 0.00082649 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CAW
SEK | CAW |
---|---|
0.01 SEK | 12099.35 CAW |
0.1 SEK | 120993 CAW |
1 SEK | 1209935 CAW |
2 SEK | 2419869 CAW |
5 SEK | 6049674 CAW |
10 SEK | 12099347 CAW |
20 SEK | 24198694 CAW |
50 SEK | 60496735 CAW |
100 SEK | 120993471 CAW |
1000 SEK | 1209934706 CAW |