Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crown
CRW / HUF
#4019
Ft0,6371
0.6%
0.072752 BTC
2.4%
$0,001733
Phạm vi trong 24g
$0,001776
Chuyển đổi Crown sang Hungarian Forint (CRW sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crown (CRW) sang HUF là Ft0,6371.
CRW
HUF
1 CRW = Ft0,6371
Cách mua CRW bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRW
-
Bạn có thể mua và bán Crown (CRW) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRW.
-
3. Mua CRW bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua CRW trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Crown (CRW) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CRW bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua CRW trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Crown (CRW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CRW sang HUF
Crown (CRW) hôm nay có giá trị là Ft0,6371, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRW ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crown được giao dịch là Ft3.228,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.7% | 8.8% | 38.2% | 9.5% | 98.7% |
Số liệu thống kê về Crown
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft20.856.143 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft26.758.527 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft3.228,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.735.658
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crowncó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Crown (CRW) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,6371.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRW?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1.57 CRW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRW sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CRW bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRW sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRW bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRW so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CRW/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRW tính bằng HUF là Ft1.186,29, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRW/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crown tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Crown (CRW) đã tăng giảm lên -9,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Crown có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crown (CRW) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crown (CRW) so với HUF giao động giữa mức cao 0,637108 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 0,546553 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRW trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,04102847 Ft (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRW sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,637108 Ft | 0,00403665 Ft | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,628087 Ft | 0,04050544 Ft | 6.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,587582 Ft | 0,04102847 Ft | 7.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,546553 Ft | -0,02156399 Ft | 3.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,568117 Ft | -0,01058537 Ft | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,578703 Ft | -0,02094841 Ft | 3.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,599651 Ft | 0,00369193 Ft | 0.6% |
CRW / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crown (CRW) sang HUF là Ft0,6371 cho mỗi 1 CRW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRW lấy 3,19 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 78.48 CRW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRW phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crown (CRW) sang HUF
CRW | HUF |
---|---|
0.01 CRW | 0.00637108 HUF |
0.1 CRW | 0.063711 HUF |
1 CRW | 0.637108 HUF |
2 CRW | 1.27 HUF |
5 CRW | 3.19 HUF |
10 CRW | 6.37 HUF |
20 CRW | 12.74 HUF |
50 CRW | 31.86 HUF |
100 CRW | 63.71 HUF |
1000 CRW | 637.11 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CRW
HUF | CRW |
---|---|
0.01 HUF | 0.01569593 CRW |
0.1 HUF | 0.156959 CRW |
1 HUF | 1.57 CRW |
2 HUF | 3.14 CRW |
5 HUF | 7.85 CRW |
10 HUF | 15.70 CRW |
20 HUF | 31.39 CRW |
50 HUF | 78.48 CRW |
100 HUF | 156.96 CRW |
1000 HUF | 1569.59 CRW |