Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crown
CRW / LKR
#4148
Rs0,3547
11.0%
0.071932 BTC
10.6%
$0,001047
Phạm vi trong 24g
$0,001188
Chuyển đổi Crown sang Sri Lankan Rupee (CRW sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crown (CRW) sang LKR là Rs0,3547.
CRW
LKR
1 CRW = Rs0,3547
Cách mua CRW bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRW
-
Bạn có thể mua và bán Crown (CRW) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRW.
-
3. Mua CRW bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua CRW trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Crown (CRW) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CRW bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua CRW trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Crown (CRW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CRW sang LKR
Crown (CRW) hôm nay có giá trị là Rs0,3547, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 11.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRW ngày hôm nay là 36.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crown được giao dịch là Rs174.529.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.1% | 37.1% | 26.6% | 21.3% | 81.8% |
Số liệu thống kê về Crown
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs11.602.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs14.876.459 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs174.529 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.756.026
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crowncó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Crown (CRW) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,3547.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRW?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2.82 CRW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRW sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của CRW bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRW sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRW bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRW so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của CRW/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRW tính bằng LKR là Rs707,34, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRW/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crown tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Crown (CRW) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Crown có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crown (CRW) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crown (CRW) so với LKR giao động giữa mức cao 0,557300 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,354687 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRW trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,03513494 Rs (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRW sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,354687 Rs | 0,03513494 Rs | 11.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,539996 Rs | -0,01730372 Rs | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,557300 Rs | 0,01020455 Rs | 1.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,547095 Rs | 0,00813880 Rs | 1.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,538956 Rs | -0,00954932 Rs | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,548506 Rs | -0,00211959 Rs | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,550625 Rs | -0,00039418 Rs | 0.1% |
CRW / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crown (CRW) sang LKR là Rs0,3547 cho mỗi 1 CRW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRW lấy 1,77 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 140.97 CRW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRW phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crown (CRW) sang LKR
CRW | LKR |
---|---|
0.01 CRW | 0.00354687 LKR |
0.1 CRW | 0.03546867 LKR |
1 CRW | 0.354687 LKR |
2 CRW | 0.709373 LKR |
5 CRW | 1.77 LKR |
10 CRW | 3.55 LKR |
20 CRW | 7.09 LKR |
50 CRW | 17.73 LKR |
100 CRW | 35.47 LKR |
1000 CRW | 354.69 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CRW
LKR | CRW |
---|---|
0.01 LKR | 0.02819389 CRW |
0.1 LKR | 0.281939 CRW |
1 LKR | 2.82 CRW |
2 LKR | 5.64 CRW |
5 LKR | 14.10 CRW |
10 LKR | 28.19 CRW |
20 LKR | 56.39 CRW |
50 LKR | 140.97 CRW |
100 LKR | 281.94 CRW |
1000 LKR | 2819.39 CRW |