Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cryptoflow
CFL / ILS
₪0,001991
1.7%
0.088565 BTC
0.0%
$0,0005221
Phạm vi trong 24g
$0,0005348
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Cryptoflow sang Israeli New Shekel (CFL sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cryptoflow (CFL) sang ILS là ₪0,001991.
CFL
ILS
1 CFL = ₪0,001991
Cách mua CFL bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CFL
-
Bạn có thể mua và bán Cryptoflow (CFL) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Birake, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CFL.
-
3. Mua CFL bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua CFL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Cryptoflow (CFL) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CFL bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua CFL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Cryptoflow (CFL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CFL sang ILS
Cryptoflow (CFL) hôm nay có giá trị là ₪0,001991, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CFL ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cryptoflow được giao dịch là ₪232,46.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 2.0% | 10.7% | 10.0% | 5.2% | 59.6% |
Số liệu thống kê về Cryptoflow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪3.382.586 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪232,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.698.970.971 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cryptoflowcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Cryptoflow (CFL) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,001991.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CFL?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 502.27 CFL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CFL sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của CFL bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CFL sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CFL bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CFL so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của CFL/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CFL tính bằng ILS là ₪0,1932, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CFL/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cryptoflow tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Cryptoflow (CFL) đã tăng tăng lên 5,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Cryptoflow có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cryptoflow (CFL) so với ILS
Cryptoflow (CFL) hiện được định giá ở mức ₪0,001991 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của CFL là 0,00199096 ₪ vào ngày Thứ năm, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,00003374 ₪ (1.7%) vào ngày Thứ năm.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CFL sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00199096 ₪ | 0,00003374 ₪ | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
CFL / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cryptoflow (CFL) sang ILS là ₪0,001991 cho mỗi 1 CFL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CFL lấy 0,00995481 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 25113 CFL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CFL phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cryptoflow (CFL) sang ILS
CFL | ILS |
---|---|
0.01 CFL | 0.00001991 ILS |
0.1 CFL | 0.00019910 ILS |
1 CFL | 0.00199096 ILS |
2 CFL | 0.00398192 ILS |
5 CFL | 0.00995481 ILS |
10 CFL | 0.01990961 ILS |
20 CFL | 0.03981923 ILS |
50 CFL | 0.099548 ILS |
100 CFL | 0.199096 ILS |
1000 CFL | 1.99 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CFL
ILS | CFL |
---|---|
0.01 ILS | 5.02 CFL |
0.1 ILS | 50.23 CFL |
1 ILS | 502.27 CFL |
2 ILS | 1004.54 CFL |
5 ILS | 2511.35 CFL |
10 ILS | 5022.70 CFL |
20 ILS | 10045.40 CFL |
50 ILS | 25113 CFL |
100 ILS | 50227 CFL |
1000 ILS | 502270 CFL |