Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cryptomeda
TECH / LKR
#3866
Rs0,1134
0.3%
0.085568 BTC
0.0%
0.079866 ETH
0.9%
$0,0003753
Phạm vi trong 24g
$0,0003773
Chuyển đổi Cryptomeda sang Sri Lankan Rupee (TECH sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cryptomeda (TECH) sang LKR là Rs0,1134.
TECH
LKR
1 TECH = Rs0,1134
Cách mua TECH bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TECH
-
Bạn có thể mua và bán Cryptomeda (TECH) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TECH sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TECH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TECH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cryptomeda (TECH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TECH sang LKR
Cryptomeda (TECH) hôm nay có giá trị là Rs0,1134, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TECH ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cryptomeda được giao dịch là Rs38.785,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 2.5% | 5.0% | 21.0% | 42.5% |
Số liệu thống kê về Cryptomeda
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs41.722.669 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs113.198.920 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs38.785,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
367.955.927
https://api.cryptomeda.tech/api/v1/tokens/circulating_supply_total/?format=json
Nguồn cung lưu thông ước tính
367.955.927
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.311.335 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cryptomedacó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Cryptomeda (TECH) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,1134.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu TECH?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 8.82 TECH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TECH sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của TECH bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TECH sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TECH bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TECH so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của TECH/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TECH tính bằng LKR là Rs37,10, được ghi nhận vào ngày Thg 8 28, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TECH/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cryptomeda tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Cryptomeda (TECH) đã tăng tăng lên 22,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Cryptomeda có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cryptomeda (TECH) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cryptomeda (TECH) so với LKR giao động giữa mức cao 0,119560 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,113390 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TECH trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00375245 Rs (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của Cryptomeda (TECH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cryptomeda (TECH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TECH sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,113390 Rs | 0,00030331 Rs | 0.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,114041 Rs | 0,00010726 Rs | 0.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,113933 Rs | -0,00298608 Rs | 2.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,116919 Rs | -0,00264028 Rs | 2.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,119560 Rs | 0,00007998 Rs | 0.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,119480 Rs | 0,00375245 Rs | 3.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,115727 Rs | -0,00066385 Rs | 0.6% |
TECH / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cryptomeda (TECH) sang LKR là Rs0,1134 cho mỗi 1 TECH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TECH lấy 0,566952 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 440.95 TECH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TECH phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cryptomeda (TECH) sang LKR
TECH | LKR |
---|---|
0.01 TECH | 0.00113390 LKR |
0.1 TECH | 0.01133904 LKR |
1 TECH | 0.113390 LKR |
2 TECH | 0.226781 LKR |
5 TECH | 0.566952 LKR |
10 TECH | 1.13 LKR |
20 TECH | 2.27 LKR |
50 TECH | 5.67 LKR |
100 TECH | 11.34 LKR |
1000 TECH | 113.39 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang TECH
LKR | TECH |
---|---|
0.01 LKR | 0.088191 TECH |
0.1 LKR | 0.881909 TECH |
1 LKR | 8.82 TECH |
2 LKR | 17.64 TECH |
5 LKR | 44.10 TECH |
10 LKR | 88.19 TECH |
20 LKR | 176.38 TECH |
50 LKR | 440.95 TECH |
100 LKR | 881.91 TECH |
1000 LKR | 8819.09 TECH |