Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cVault.finance
CORE / IDR
Rp91.877.436
3.3%
0,09412 BTC
0.2%
1,9682 ETH
0.5%
$5.649,76
Phạm vi trong 24g
$5.957,13
Chuyển đổi cVault.finance sang Indonesian Rupiah (CORE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cVault.finance (CORE) sang IDR là Rp91.877.436.
CORE
IDR
1 CORE = Rp91.877.436
Cách mua CORE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CORE
-
Bạn có thể mua và bán cVault.finance (CORE) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán cVault.finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CORE bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CORE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CORE bằng IDR!
-
Chọn cVault.finance (CORE) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CORE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CORE sang IDR
cVault.finance (CORE) hôm nay có giá trị là Rp91.877.436, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CORE ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cVault.finance được giao dịch là Rp6.594.283.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.5% | 5.9% | 2.0% | 17.2% | 2.2% |
Số liệu thống kê về cVault.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp918.774.363.684 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.97 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp6.594.283 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cVault.financecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 cVault.finance (CORE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp91.877.436.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000010884 CORE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CORE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CORE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CORE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CORE tính bằng IDR là Rp538.916.410, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cVault.finance tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của cVault.finance (CORE) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, cVault.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cVault.finance (CORE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cVault.finance (CORE) so với IDR giao động giữa mức cao 96.408.766 Rp trên Thứ hai và mức thấp 88.269.589 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 8.139.177 Rp (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của cVault.finance (CORE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cVault.finance (CORE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CORE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 91.877.436 Rp | -3.145.331 Rp | 3.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 93.639.151 Rp | -355.668 Rp | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 93.994.820 Rp | 423.533 Rp | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 93.571.286 Rp | -1.477.184 Rp | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 95.048.470 Rp | -1.360.296 Rp | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 96.408.766 Rp | 8.139.177 Rp | 9.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 88.269.589 Rp | -6.015.217 Rp | 6.4% |
CORE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cVault.finance (CORE) sang IDR là Rp91.877.436 cho mỗi 1 CORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORE lấy 459.387.182 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000544203 CORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cVault.finance (CORE) sang IDR
CORE | IDR |
---|---|
0.01 CORE | 918774 IDR |
0.1 CORE | 9187744 IDR |
1 CORE | 91877436 IDR |
2 CORE | 183754873 IDR |
5 CORE | 459387182 IDR |
10 CORE | 918774364 IDR |
20 CORE | 1837548727 IDR |
50 CORE | 4593871818 IDR |
100 CORE | 9187743637 IDR |
1000 CORE | 91877436368 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CORE
IDR | CORE |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000108841 CORE |
0.1 IDR | 0.000000001088 CORE |
1 IDR | 0.000000010884 CORE |
2 IDR | 0.000000021768 CORE |
5 IDR | 0.000000054420 CORE |
10 IDR | 0.000000108841 CORE |
20 IDR | 0.000000217681 CORE |
50 IDR | 0.000000544203 CORE |
100 IDR | 0.00000109 CORE |
1000 IDR | 0.00001088 CORE |