Tiền ảo: 14.162
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,366T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 73,032B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CORE logo

cVault.finance
CORE / IDR

Rp91.877.436
3.3%
0,09412 BTC 0.2%
1,9682 ETH 0.5%
$5.649,76 Phạm vi trong 24g $5.957,13

Chuyển đổi cVault.finance sang Indonesian Rupiah (CORE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cVault.finance (CORE) sang IDR là Rp91.877.436.
CORE
IDR

1 CORE = Rp91.877.436

Cách mua CORE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CORE bằng IDR!

Biểu đồ CORE sang IDR

cVault.finance (CORE) hôm nay có giá trị là Rp91.877.436, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CORE ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cVault.finance được giao dịch là Rp6.594.283.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.5% 5.9% 2.0% 17.2% 2.2%
Số liệu thống kê về cVault.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp918.774.363.684
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.97
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp6.594.283
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
10.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000

Câu hỏi thường gặp

1 cVault.financecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 cVault.finance (CORE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp91.877.436.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORE?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000010884 CORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CORE sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CORE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORE so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CORE/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CORE tính bằng IDR là Rp538.916.410, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của cVault.finance tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của cVault.finance (CORE) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, cVault.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của cVault.finance (CORE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cVault.finance (CORE) so với IDR giao động giữa mức cao 96.408.766 Rp trên Thứ hai và mức thấp 88.269.589 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 8.139.177 Rp (9.2%).

So sánh giá hàng ngày của cVault.finance (CORE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CORE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 91.877.436 Rp -3.145.331 Rp 3.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 93.639.151 Rp -355.668 Rp 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 93.994.820 Rp 423.533 Rp 0.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 93.571.286 Rp -1.477.184 Rp 1.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 95.048.470 Rp -1.360.296 Rp 1.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 96.408.766 Rp 8.139.177 Rp 9.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 88.269.589 Rp -6.015.217 Rp 6.4%

CORE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ cVault.finance (CORE) sang IDR là Rp91.877.436 cho mỗi 1 CORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORE lấy 459.387.182 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000544203 CORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi cVault.finance (CORE) sang IDR

CORE IDR
0.01 CORE 918774 IDR
0.1 CORE 9187744 IDR
1 CORE 91877436 IDR
2 CORE 183754873 IDR
5 CORE 459387182 IDR
10 CORE 918774364 IDR
20 CORE 1837548727 IDR
50 CORE 4593871818 IDR
100 CORE 9187743637 IDR
1000 CORE 91877436368 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CORE

IDR CORE
0.01 IDR 0.000000000108841 CORE
0.1 IDR 0.000000001088 CORE
1 IDR 0.000000010884 CORE
2 IDR 0.000000021768 CORE
5 IDR 0.000000054420 CORE
10 IDR 0.000000108841 CORE
20 IDR 0.000000217681 CORE
50 IDR 0.000000544203 CORE
100 IDR 0.00000109 CORE
1000 IDR 0.00001088 CORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng