Tiền ảo: 14.005
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,492T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 66,755B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STETH logo

Lido Staked Ether
STETH / IDR

#7
Rp53.334.453
4.9%
0,05172 BTC 4.1%
0,9998 ETH 0.0%
$3.125,94 Phạm vi trong 24g $3.326,61

Chuyển đổi Lido Staked Ether sang Indonesian Rupiah (STETH sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lido Staked Ether (STETH) sang IDR là Rp53.334.453.
STETH
IDR

1 STETH = Rp53.334.453

Cách mua STETH bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STETH bằng IDR!

Biểu đồ STETH sang IDR

Lido Staked Ether (STETH) hôm nay có giá trị là Rp53.334.453, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STETH ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lido Staked Ether được giao dịch là Rp1.494.299.674.801.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.9% 3.6% 8.9% 7.1% 72.6%
Số liệu thống kê về Lido Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp498.484.069.403.778
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp498.486.608.818.056
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.494.299.674.801
Cung lưu thông
9.349.189
Tổng cung
9.349.237
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Lido Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Lido Staked Ether (STETH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp53.334.453.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu STETH?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000018750 STETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STETH sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của STETH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STETH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STETH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STETH so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của STETH/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STETH tính bằng IDR là Rp68.808.075, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STETH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lido Staked Ether tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Lido Staked Ether (STETH) đã tăng giảm lên -5,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Lido Staked Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) so với IDR giao động giữa mức cao 53.334.453 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 50.820.889 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STETH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 2.508.330 Rp (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của Lido Staked Ether (STETH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STETH sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 53.334.453 Rp 2.508.330 Rp 4.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 50.820.889 Rp -273.607 Rp 0.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 51.094.497 Rp 247.894 Rp 0.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 50.846.602 Rp -1.078.130 Rp 2.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 51.924.732 Rp -28.080 Rp 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 51.952.812 Rp 889.357 Rp 1.7%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 51.063.455 Rp -32.165 Rp 0.1%

STETH / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lido Staked Ether (STETH) sang IDR là Rp53.334.453 cho mỗi 1 STETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STETH lấy 266.672.267 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000937480 STETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STETH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lido Staked Ether (STETH) sang IDR

STETH IDR
0.01 STETH 533345 IDR
0.1 STETH 5333445 IDR
1 STETH 53334453 IDR
2 STETH 106668907 IDR
5 STETH 266672267 IDR
10 STETH 533344534 IDR
20 STETH 1066689069 IDR
50 STETH 2666722672 IDR
100 STETH 5333445343 IDR
1000 STETH 53334453435 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang STETH

IDR STETH
0.01 IDR 0.000000000187496 STETH
0.1 IDR 0.000000001875 STETH
1 IDR 0.000000018750 STETH
2 IDR 0.000000037499 STETH
5 IDR 0.000000093748 STETH
10 IDR 0.000000187496 STETH
20 IDR 0.000000374992 STETH
50 IDR 0.000000937480 STETH
100 IDR 0.00000187 STETH
1000 IDR 0.00001875 STETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng