Tiền ảo: 14.763
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,547T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 60,909B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CYS logo

Cykura
CYS / SEK

#4197
kr0,05282
0.0%
0.077515 BTC 2.0%
$0,004955 Phạm vi trong 24g $0,005057

Chuyển đổi Cykura sang Swedish Krona (CYS sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cykura (CYS) sang SEK là kr0,05282.
CYS
SEK

1 CYS = kr0,05282

Cách mua CYS bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CYS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CYS bằng SEK!

Biểu đồ CYS sang SEK

Cykura (CYS) hôm nay có giá trị là kr0,05282, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CYS ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cykura được giao dịch là kr376.550.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 6.5% 30.4% 24.4% 9.2%
Số liệu thống kê về Cykura
Giá trị vốn hóa thị trường
kr614.519
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr5.283.007
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
8.14
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr376.550
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.632.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cykuracó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Cykura (CYS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,05282.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CYS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 18.93 CYS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CYS sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của CYS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CYS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CYS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CYS so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của CYS/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CYS tính bằng SEK là kr58,40, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CYS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cykura tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Cykura (CYS) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Cykura có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cykura (CYS) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cykura (CYS) so với SEK giao động giữa mức cao 0,063589 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,052025 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CYS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00904105 kr (16.6%).

So sánh giá hàng ngày của Cykura (CYS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CYS sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,052823 kr 0,00000844 kr 0.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,052025 kr -0,00571204 kr 9.9%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,057737 kr 0,00460345 kr 8.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,053133 kr -0,00312367 kr 5.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,056257 kr -0,00733238 kr 11.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,063589 kr 0,00904105 kr 16.6%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,054548 kr -0,00348479 kr 6.0%

CYS / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cykura (CYS) sang SEK là kr0,05282 cho mỗi 1 CYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CYS lấy 0,264114 kr hoặc 50,00 kr lấy 946.56 CYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CYS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cykura (CYS) sang SEK

CYS SEK
0.01 CYS 0.00052823 SEK
0.1 CYS 0.00528227 SEK
1 CYS 0.052823 SEK
2 CYS 0.105645 SEK
5 CYS 0.264114 SEK
10 CYS 0.528227 SEK
20 CYS 1.056 SEK
50 CYS 2.64 SEK
100 CYS 5.28 SEK
1000 CYS 52.82 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CYS

SEK CYS
0.01 SEK 0.189313 CYS
0.1 SEK 1.89 CYS
1 SEK 18.93 CYS
2 SEK 37.86 CYS
5 SEK 94.66 CYS
10 SEK 189.31 CYS
20 SEK 378.63 CYS
50 SEK 946.56 CYS
100 SEK 1893.13 CYS
1000 SEK 18931.25 CYS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng