Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cypress
CP / VND
₫467,16
0.8%
0.062922 BTC
1.1%
$0,01772
Phạm vi trong 24g
$0,01854
Chuyển đổi Cypress sang Vietnamese đồng (CP sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cypress (CP) sang VND là ₫467,16.
CP
VND
1 CP = ₫467,16
Cách mua CP bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CP
-
Bạn có thể mua và bán Cypress (CP) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Stellaswap (V3), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CP.
-
3. Mua CP bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua CP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Cypress (CP) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CP bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua CP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Cypress (CP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CP sang VND
Cypress (CP) hôm nay có giá trị là ₫467,16, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CP ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cypress được giao dịch là ₫43.988.267.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 1.2% | 1.0% | 25.7% | - |
Số liệu thống kê về Cypress
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫46.803.307.500 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫43.988.267 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cypresscó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Cypress (CP) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫467,16.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CP?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00214059 CP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CP sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CP bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CP sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CP bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CP so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CP/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CP tính bằng VND là ₫5.889,37, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CP/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cypress tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Cypress (CP) đã tăng giảm lên -24,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Cypress có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cypress (CP) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cypress (CP) so với VND giao động giữa mức cao 484,34 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 458,10 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CP trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -16,78 ₫ (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Cypress (CP) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cypress (CP) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CP sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 467,16 ₫ | 3,51 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 459,66 ₫ | 1,56 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 458,10 ₫ | -9,47 ₫ | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 467,57 ₫ | -16,78 ₫ | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 484,34 ₫ | 8,61 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 475,73 ₫ | -7,63 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 483,36 ₫ | 12,97 ₫ | 2.8% |
CP / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cypress (CP) sang VND là ₫467,16 cho mỗi 1 CP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CP lấy 2.335,80 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.107030 CP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CP phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cypress (CP) sang VND
CP | VND |
---|---|
0.01 CP | 4.67 VND |
0.1 CP | 46.72 VND |
1 CP | 467.16 VND |
2 CP | 934.32 VND |
5 CP | 2335.80 VND |
10 CP | 4671.60 VND |
20 CP | 9343.20 VND |
50 CP | 23358 VND |
100 CP | 46716 VND |
1000 CP | 467160 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CP
VND | CP |
---|---|
0.01 VND | 0.00002141 CP |
0.1 VND | 0.00021406 CP |
1 VND | 0.00214059 CP |
2 VND | 0.00428119 CP |
5 VND | 0.01070297 CP |
10 VND | 0.02140595 CP |
20 VND | 0.04281189 CP |
50 VND | 0.107030 CP |
100 VND | 0.214059 CP |
1000 VND | 2.14 CP |