Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
daCat
DACAT / KWD
#2747
KD0.098466
3.6%
0.0134070 BTC
3.3%
0.0127266 ETH
1.8%
$0.082735
Phạm vi trong 24g
$0.082938
Chuyển đổi daCat sang Kuwaiti Dinar (DACAT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) sang KWD là KD0.098466.
DACAT
KWD
1 DACAT = KD0.098466
Cách mua DACAT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DACAT
-
Bạn có thể mua và bán daCat (DACAT) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DACAT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DACAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DACAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn daCat (DACAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DACAT sang KWD
daCat (DACAT) hôm nay có giá trị là KD0.098466, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DACAT ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng daCat được giao dịch là KD1.484,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.6% | 4.2% | 11.3% | 15.3% | - |
Số liệu thống kê về daCat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD341.509 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD341.509 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.484,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
403.085.615.079.441 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
403.085.615.079.441 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 daCatcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 daCat (DACAT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.098466.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DACAT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1181135118 DACAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DACAT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DACAT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DACAT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DACAT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DACAT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DACAT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DACAT tính bằng KWD là KD0.082582, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DACAT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của daCat tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của daCat (DACAT) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, daCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của daCat (DACAT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của daCat (DACAT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000000846643 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000787173 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DACAT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000034430 KD (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của daCat (DACAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của daCat (DACAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DACAT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000000846643 KD | -0,000000000031326 KD | 3.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000000811248 KD | 0,000000000006898 KD | 0.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000000804350 KD | 0,000000000012386 KD | 1.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000791963 KD | 0,000000000004790 KD | 0.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000787173 KD | -0,000000000034430 KD | 4.2% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000821603 KD | 0,000000000004874 KD | 0.6% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000000816729 KD | -0,000000000011953 KD | 1.4% |
DACAT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ daCat (DACAT) sang KWD là KD0.098466 cho mỗi 1 DACAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DACAT lấy 0,000000004233 KD hoặc 50,00 KD lấy 59056755918 DACAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DACAT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi daCat (DACAT) sang KWD
DACAT | KWD |
---|---|
0.01 DACAT | 0.000000000008466 KWD |
0.1 DACAT | 0.000000000084664 KWD |
1 DACAT | 0.000000000846643 KWD |
2 DACAT | 0.000000001693 KWD |
5 DACAT | 0.000000004233 KWD |
10 DACAT | 0.000000008466 KWD |
20 DACAT | 0.000000016933 KWD |
50 DACAT | 0.000000042332 KWD |
100 DACAT | 0.000000084664 KWD |
1000 DACAT | 0.000000846643 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DACAT
KWD | DACAT |
---|---|
0.01 KWD | 11811351 DACAT |
0.1 KWD | 118113512 DACAT |
1 KWD | 1181135118 DACAT |
2 KWD | 2362270237 DACAT |
5 KWD | 5905675592 DACAT |
10 KWD | 11811351184 DACAT |
20 KWD | 23622702367 DACAT |
50 KWD | 59056755918 DACAT |
100 KWD | 118113511837 DACAT |
1000 KWD | 1181135118367 DACAT |