Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / HUF
#2435
Ft1,04
2.2%
0.074606 BTC
0.8%
0.069720 ETH
0.0%
$0,002763
Phạm vi trong 24g
$0,003000
Chuyển đổi Dafi Protocol sang Hungarian Forint (DAFI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang HUF là Ft1,04.
DAFI
HUF
1 DAFI = Ft1,04
Cách mua DAFI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAFI
-
Bạn có thể mua và bán Dafi Protocol (DAFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dafi Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAFI bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng HUF!
-
Chọn Dafi Protocol (DAFI) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAFI sang HUF
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là Ft1,04, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là Ft27.452.201.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.4% | 2.7% | 12.4% | 15.1% | 63.6% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft588.593.673 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft2.342.573.673 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft27.452.201 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1,04.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.961025 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng HUF là Ft64,05, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -17,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với HUF giao động giữa mức cao 1,077 Ft trên Thứ ba và mức thấp 1,010 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,04746069 Ft (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 1,041 Ft | 0,02225076 Ft | 2.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1,010 Ft | -0,00103283 Ft | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,011 Ft | -0,04746069 Ft | 4.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,058 Ft | -0,01127414 Ft | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,069 Ft | 0,03074607 Ft | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,039 Ft | -0,03820819 Ft | 3.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,077 Ft | -0,02068523 Ft | 1.9% |
DAFI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang HUF là Ft1,04 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 5,20 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 48.05 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang HUF
DAFI | HUF |
---|---|
0.01 DAFI | 0.01040556 HUF |
0.1 DAFI | 0.104056 HUF |
1 DAFI | 1.041 HUF |
2 DAFI | 2.08 HUF |
5 DAFI | 5.20 HUF |
10 DAFI | 10.41 HUF |
20 DAFI | 20.81 HUF |
50 DAFI | 52.03 HUF |
100 DAFI | 104.06 HUF |
1000 DAFI | 1040.56 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang DAFI
HUF | DAFI |
---|---|
0.01 HUF | 0.00961025 DAFI |
0.1 HUF | 0.096102 DAFI |
1 HUF | 0.961025 DAFI |
2 HUF | 1.92 DAFI |
5 HUF | 4.81 DAFI |
10 HUF | 9.61 DAFI |
20 HUF | 19.22 DAFI |
50 HUF | 48.05 DAFI |
100 HUF | 96.10 DAFI |
1000 HUF | 961.02 DAFI |