Tiền ảo: 15.162
Sàn giao dịch: 1.143
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,56T $ 5.5%
Lưu lượng 24 giờ: 228,016B $
Gas: 36.454 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DAO logo

DAO Maker
DAO / BHD

#559
BD0,1057
7.0%
0.053809 BTC 0.0%
0,0001077 ETH 0.2%
$0,2603 Phạm vi trong 24g $0,2818

Chuyển đổi DAO Maker sang Bahraini Dinar (DAO sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAO Maker (DAO) sang BHD là BD0,1057.
DAO
BHD

1 DAO = BD0,1057

Cách mua DAO bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DAO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAO bằng BHD!

Biểu đồ DAO sang BHD

DAO Maker (DAO) hôm nay có giá trị là BD0,1057, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAO ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DAO Maker được giao dịch là BD646.129.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.9% 1.1% 4.5% 2.9% 57.4%
Số liệu thống kê về DAO Maker
Giá trị vốn hóa thị trường
BD26.638.592
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
658.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD29.462.267
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
728.83
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD646.129
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
250.926.000
Tổng cung
277.524.000
Tổng lượng cung tối đa
277.524.000

Câu hỏi thường gặp

1 DAO Makercó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 DAO Maker (DAO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1057.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAO?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 9.46 DAO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DAO sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của DAO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAO so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của DAO/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DAO tính bằng BHD là BD3,28, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DAO Maker tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của DAO Maker (DAO) đã tăng giảm lên -2,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, DAO Maker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DAO Maker (DAO) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DAO Maker (DAO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,106173 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,097507 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00686977 BD (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của DAO Maker (DAO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DAO sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,105708 BD 0,00686977 BD 7.0%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,097507 BD -0,00212108 BD 2.1%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 0,099628 BD -0,00070474 BD 0.7%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 0,100333 BD -0,00032173 BD 0.3%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 0,100655 BD -0,00392761 BD 3.8%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 0,104583 BD -0,00159075 BD 1.5%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 0,106173 BD -0,00088877 BD 0.8%

DAO / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DAO Maker (DAO) sang BHD là BD0,1057 cho mỗi 1 DAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAO lấy 0,528538 BD hoặc 50,00 BD lấy 473.00 DAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DAO Maker (DAO) sang BHD

DAO BHD
0.01 DAO 0.00105708 BHD
0.1 DAO 0.01057076 BHD
1 DAO 0.105708 BHD
2 DAO 0.211415 BHD
5 DAO 0.528538 BHD
10 DAO 1.057 BHD
20 DAO 2.11 BHD
50 DAO 5.29 BHD
100 DAO 10.57 BHD
1000 DAO 105.71 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang DAO

BHD DAO
0.01 BHD 0.094601 DAO
0.1 BHD 0.946006 DAO
1 BHD 9.46 DAO
2 BHD 18.92 DAO
5 BHD 47.30 DAO
10 BHD 94.60 DAO
20 BHD 189.20 DAO
50 BHD 473.00 DAO
100 BHD 946.01 DAO
1000 BHD 9460.06 DAO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng