Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAOstack
GEN / UAH
#4381
₴0.071108
Chuyển đổi DAOstack sang Ukrainian hryvnia (GEN sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAOstack (GEN) sang UAH là ₴0.071108.
GEN
UAH
1 GEN = ₴0.071108
Cách mua GEN bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEN
-
Bạn có thể mua và bán DAOstack (GEN) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAOstack sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GEN bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GEN bằng UAH!
-
Chọn DAOstack (GEN) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GEN sang UAH
DAOstack (GEN) có giá trị là ₴0.071108 kể từ May 04, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về DAOstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴0,5191 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴0,6647 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.857.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DAOstackcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 DAOstack (GEN) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.071108.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEN?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 90270891 GEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEN sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của GEN bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEN sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEN bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEN so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của GEN/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEN tính bằng UAH là ₴18,21, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEN/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAOstack tính bằng UAH?
- Trong 24 giờ qua, giá của DAOstack (GEN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, DAOstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DAOstack (GEN) so với UAH
Đã không có biến động giá đối với DAOstack (GEN) trong 7 ngày qua. Giá của DAOstack đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DAOstack.
GEN / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAOstack (GEN) sang UAH là ₴0.071108 cho mỗi 1 GEN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN.
Chuyển đổi DAOstack (GEN) sang UAH
GEN | UAH |
---|---|
0.01 GEN | 0.000000000110778 UAH |
0.1 GEN | 0.000000001108 UAH |
1 GEN | 0.000000011078 UAH |
2 GEN | 0.000000022156 UAH |
5 GEN | 0.000000055389 UAH |
10 GEN | 0.000000110778 UAH |
20 GEN | 0.000000221555 UAH |
50 GEN | 0.000000553888 UAH |
100 GEN | 0.00000111 UAH |
1000 GEN | 0.00001108 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang GEN
UAH | GEN |
---|---|
0.01 UAH | 902709 GEN |
0.1 UAH | 9027089 GEN |
1 UAH | 90270891 GEN |
2 UAH | 180541782 GEN |
5 UAH | 451354454 GEN |
10 UAH | 902708908 GEN |
20 UAH | 1805417817 GEN |
50 UAH | 4513544542 GEN |
100 UAH | 9027089085 GEN |
1000 UAH | 90270890845 GEN |