coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #745
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / UAH

₴3,31 3.6%
0,00000327 BTC 2.2%
0,00005035 ETH -0.3%
Trên danh sách theo dõi 22.966
₴3,11
Phạm vi 24H
₴3,35
Giá trị vốn hóa thị trường ₴764.468.483
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ₴60.606.398
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴1.322.936.166
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Ukrainian hryvnia (VAI sang UAH)

VAI
UAH

1 VAI = ₴3,31

Cập nhật lần cuối 03:16AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang UAH hôm nay là 3,31 ₴ và đã đã tăng 3.5% từ ₴3,20 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.0% từ ₴4,86 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
3.6%
-13.2%
-26.6%
-32.3%
1801.2%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴60.606.398. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 3,31 ₴ 0,110580 ₴ 3.5%
March 28, 2023 Thứ ba 3,21 ₴ -0,183788 ₴ -5.4%
March 27, 2023 Thứ hai 3,39 ₴ -0,056035 ₴ -1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 3,45 ₴ -0,053654 ₴ -1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 3,50 ₴ -0,162034 ₴ -4.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 3,66 ₴ 0,196091 ₴ 5.7%
March 23, 2023 Thứ năm 3,47 ₴ -0,350447 ₴ -9.2%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang UAH

VAI UAH
0.01 VAI 0.03307892 UAH
0.1 VAI 0.330789 UAH
1 VAI 3.31 UAH
2 VAI 6.62 UAH
5 VAI 16.54 UAH
10 VAI 33.08 UAH
20 VAI 66.16 UAH
50 VAI 165.39 UAH
100 VAI 330.79 UAH
1000 VAI 3307.89 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang VAI

UAH VAI
0.01 UAH 0.00302307 VAI
0.1 UAH 0.03023074 VAI
1 UAH 0.302307 VAI
2 UAH 0.604615 VAI
5 UAH 1.51 VAI
10 UAH 3.02 VAI
20 UAH 6.05 VAI
50 UAH 15.12 VAI
100 UAH 30.23 VAI
1000 UAH 302.31 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu