Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dash
DASH / IDR
#212
Rp461.621
2.3%
0,0004561 BTC
2.9%
$28,72
Phạm vi trong 24g
$30,07
Chuyển đổi Dash sang Indonesian Rupiah (DASH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dash (DASH) sang IDR là Rp461.621.
DASH
IDR
1 DASH = Rp461.621
Cách mua DASH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DASH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DASH bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DASH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DASH bằng IDR!
-
Chọn Dash (DASH) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DASH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DASH sang IDR
Dash (DASH) hôm nay có giá trị là Rp461.621, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DASH ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dash được giao dịch là Rp371.768.879.277.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.3% | 3.6% | 7.6% | 20.5% | 40.3% |
Số liệu thống kê về Dash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.441.972.005.706 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp8.739.218.434.782 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp371.768.879.277 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.781.615
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.920.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dashcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Dash (DASH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp461.621.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DASH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000217 DASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DASH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DASH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DASH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DASH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DASH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DASH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DASH tính bằng IDR là Rp20.278.788, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DASH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dash tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Dash (DASH) đã tăng giảm lên -19,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dash (DASH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dash (DASH) so với IDR giao động giữa mức cao 478.309 Rp trên Thứ ba và mức thấp 458.985 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DASH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -19.324,01 Rp (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dash (DASH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dash (DASH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DASH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 461.621 Rp | -10.945,21 Rp | 2.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 474.688 Rp | 4.948,24 Rp | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 469.740 Rp | 7.797,98 Rp | 1.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 461.942 Rp | 2.956,11 Rp | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 458.985 Rp | -19.324,01 Rp | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 478.309 Rp | 2.958,18 Rp | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 475.351 Rp | -6.443,69 Rp | 1.3% |
DASH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dash (DASH) sang IDR là Rp461.621 cho mỗi 1 DASH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DASH lấy 2.308.103 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00010831 DASH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DASH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dash (DASH) sang IDR
DASH | IDR |
---|---|
0.01 DASH | 4616.21 IDR |
0.1 DASH | 46162 IDR |
1 DASH | 461621 IDR |
2 DASH | 923241 IDR |
5 DASH | 2308103 IDR |
10 DASH | 4616207 IDR |
20 DASH | 9232413 IDR |
50 DASH | 23081033 IDR |
100 DASH | 46162066 IDR |
1000 DASH | 461620659 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DASH
IDR | DASH |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000021663 DASH |
0.1 IDR | 0.000000216628 DASH |
1 IDR | 0.00000217 DASH |
2 IDR | 0.00000433 DASH |
5 IDR | 0.00001083 DASH |
10 IDR | 0.00002166 DASH |
20 IDR | 0.00004333 DASH |
50 IDR | 0.00010831 DASH |
100 IDR | 0.00021663 DASH |
1000 IDR | 0.00216628 DASH |