Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,46T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 63,169B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAN logo

Dastra Network
DAN / BHD

#2718
BD0,002990
3.1%
0.061253 BTC 3.6%
$0,007931 Phạm vi trong 24g $0,008198

Chuyển đổi Dastra Network sang Bahraini Dinar (DAN sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dastra Network (DAN) sang BHD là BD0,002990.
DAN
BHD

1 DAN = BD0,002990

Cách mua DAN bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DAN!

Biểu đồ DAN sang BHD

Dastra Network (DAN) hôm nay có giá trị là BD0,002990, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DAN ngày hôm nay là 11.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dastra Network được giao dịch là BD13.267,61.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.1% 11.1% 18.3% 16.4% -
Số liệu thống kê về Dastra Network
Giá trị vốn hóa thị trường
BD373.443
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.552.473
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD13.267,61
Cung lưu thông
125.084.391
Tổng cung
520.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dastra Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Dastra Network (DAN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002990.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAN?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 334.43 DAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DAN sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của DAN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAN so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của DAN/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DAN tính bằng BHD là BD0,01130, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dastra Network tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Dastra Network (DAN) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Dastra Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dastra Network (DAN) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dastra Network (DAN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00322412 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00287057 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00053077 BD (19.7%).

So sánh giá hàng ngày của Dastra Network (DAN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DAN sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00299019 BD -0,00009489 BD 3.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00308373 BD 0,00017763 BD 6.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00290610 BD -0,00008307 BD 2.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00298917 BD 0,00011860 BD 4.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00287057 BD -0,00006530 BD 2.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00293587 BD -0,00028825 BD 8.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00322412 BD 0,00053077 BD 19.7%

DAN / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dastra Network (DAN) sang BHD là BD0,002990 cho mỗi 1 DAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAN lấy 0,01495095 BD hoặc 50,00 BD lấy 16721.35 DAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dastra Network (DAN) sang BHD

DAN BHD
0.01 DAN 0.00002990 BHD
0.1 DAN 0.00029902 BHD
1 DAN 0.00299019 BHD
2 DAN 0.00598038 BHD
5 DAN 0.01495095 BHD
10 DAN 0.02990189 BHD
20 DAN 0.059804 BHD
50 DAN 0.149509 BHD
100 DAN 0.299019 BHD
1000 DAN 2.99 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang DAN

BHD DAN
0.01 BHD 3.34 DAN
0.1 BHD 33.44 DAN
1 BHD 334.43 DAN
2 BHD 668.85 DAN
5 BHD 1672.13 DAN
10 BHD 3344.27 DAN
20 BHD 6688.54 DAN
50 BHD 16721.35 DAN
100 BHD 33443 DAN
1000 BHD 334427 DAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng