Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Death
DEATH / USD
$0.076017
Chuyển đổi Death sang US Dollar (DEATH sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Death (DEATH) sang USD là $0.076017.
DEATH
USD
1 DEATH = $0.076017
Cách mua DEATH bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEATH
-
Bạn có thể mua và bán Death (DEATH) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEATH.
-
3. Mua DEATH bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua DEATH trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Death (DEATH) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DEATH bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua DEATH trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Death (DEATH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DEATH sang USD
Death (DEATH) có giá trị là $0.076017 kể từ May 05, 2024 (khoảng 12 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DEATH kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Death
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$60.169,61 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$66,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Deathcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Death (DEATH) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.076017.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEATH?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 16619686 DEATH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEATH sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của DEATH bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEATH sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEATH bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEATH so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của DEATH/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEATH tính bằng USD là $0.057123, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEATH/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Death tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Death (DEATH) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Death có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Death (DEATH) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Death (DEATH) trong 7 ngày qua. Giá của Death đã được cập nhật lần cuối vào May 05, 2024 (khoảng 12 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Death.
DEATH / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Death (DEATH) sang USD là $0.076017 cho mỗi 1 DEATH, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DEATH.
Chuyển đổi Death (DEATH) sang USD
DEATH | USD |
---|---|
0.01 DEATH | 0.000000000601696 USD |
0.1 DEATH | 0.000000006017 USD |
1 DEATH | 0.000000060170 USD |
2 DEATH | 0.000000120339 USD |
5 DEATH | 0.000000300848 USD |
10 DEATH | 0.000000601696 USD |
20 DEATH | 0.00000120 USD |
50 DEATH | 0.00000301 USD |
100 DEATH | 0.00000602 USD |
1000 DEATH | 0.00006017 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang DEATH
USD | DEATH |
---|---|
0.01 USD | 166197 DEATH |
0.1 USD | 1661969 DEATH |
1 USD | 16619686 DEATH |
2 USD | 33239372 DEATH |
5 USD | 83098430 DEATH |
10 USD | 166196860 DEATH |
20 USD | 332393720 DEATH |
50 USD | 830984300 DEATH |
100 USD | 1661968600 DEATH |
1000 USD | 16619686001 DEATH |