Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 75,972B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Decentral Games ICE
ICE / SAR

#3220
SR0,007400
0.8%
0.072952 BTC 1.4%
$0,001933 Phạm vi trong 24g $0,001980

Chuyển đổi Decentral Games ICE sang Saudi Riyal (ICE sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Decentral Games ICE (ICE) sang SAR là SR0,007400.
ICE
SAR

1 ICE = SR0,007400

Cách mua ICE bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE!

Biểu đồ ICE sang SAR

Decentral Games ICE (ICE) hôm nay có giá trị là SR0,007400, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 13.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Decentral Games ICE được giao dịch là SR1.431,41.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.8% 13.7% 0.9% 17.3% 64.3%
Số liệu thống kê về Decentral Games ICE
Giá trị vốn hóa thị trường
SR1.664.144
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR1.677.384
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.431,41
Cung lưu thông
224.873.480
Tổng cung
226.662.490
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Decentral Games ICEcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Decentral Games ICE (ICE) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,007400.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 135.13 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của ICE/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng SAR là SR1,13, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Decentral Games ICE tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Decentral Games ICE (ICE) đã tăng tăng lên 17,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Decentral Games ICE có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Decentral Games ICE (ICE) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Decentral Games ICE (ICE) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00851831 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00734231 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00106512 SR (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Decentral Games ICE (ICE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00740036 SR 0,00005706 SR 0.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00734231 SR -0,00106512 SR 12.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00840743 SR 0,00007261 SR 0.9%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00833482 SR -0,00007571 SR 0.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00841053 SR 0,00001420 SR 0.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00839632 SR -0,00012198 SR 1.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00851831 SR -0,00006427 SR 0.7%

ICE / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Decentral Games ICE (ICE) sang SAR là SR0,007400 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 0,03700179 SR hoặc 50,00 SR lấy 6756.43 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) sang SAR

ICE SAR
0.01 ICE 0.00007400 SAR
0.1 ICE 0.00074004 SAR
1 ICE 0.00740036 SAR
2 ICE 0.01480072 SAR
5 ICE 0.03700179 SAR
10 ICE 0.074004 SAR
20 ICE 0.148007 SAR
50 ICE 0.370018 SAR
100 ICE 0.740036 SAR
1000 ICE 7.40 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang ICE

SAR ICE
0.01 SAR 1.35 ICE
0.1 SAR 13.51 ICE
1 SAR 135.13 ICE
2 SAR 270.26 ICE
5 SAR 675.64 ICE
10 SAR 1351.29 ICE
20 SAR 2702.57 ICE
50 SAR 6756.43 ICE
100 SAR 13512.86 ICE
1000 SAR 135129 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng