Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeFi Pulse Index
DPI / VND
#1104
₫2.569.690
1.3%
0,001586 BTC
0.1%
0,03225 ETH
0.5%
$97,54
Phạm vi trong 24g
$103,44
Chuyển đổi DeFi Pulse Index sang Vietnamese đồng (DPI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFi Pulse Index (DPI) sang VND là ₫2.569.690.
DPI
VND
1 DPI = ₫2.569.690
Cách mua DPI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DPI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DPI bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DPI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPI bằng VND!
-
Chọn DeFi Pulse Index (DPI) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DPI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DPI sang VND
DeFi Pulse Index (DPI) hôm nay có giá trị là ₫2.569.690, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DPI ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFi Pulse Index được giao dịch là ₫1.377.177.967.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.2% | 0.4% | 3.5% | 28.5% | 37.2% |
Số liệu thống kê về DeFi Pulse Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫516.608.222.134 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫516.608.222.134 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.377.177.967 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
200.872 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.872 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeFi Pulse Indexcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 DeFi Pulse Index (DPI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2.569.690.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000389152 DPI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DPI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của DPI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của DPI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DPI tính bằng VND là ₫15.196.183, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeFi Pulse Index tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của DeFi Pulse Index (DPI) đã tăng giảm lên -26,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, DeFi Pulse Index có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeFi Pulse Index (DPI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFi Pulse Index (DPI) so với VND giao động giữa mức cao 2.761.983 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 2.496.001 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 265.983 ₫ (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của DeFi Pulse Index (DPI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeFi Pulse Index (DPI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DPI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 2.569.690 ₫ | -33.138 ₫ | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 2.564.555 ₫ | -109.194 ₫ | 4.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2.673.749 ₫ | 22.561 ₫ | 0.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2.651.188 ₫ | -58.729 ₫ | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2.709.917 ₫ | -52.066 ₫ | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2.761.983 ₫ | 265.983 ₫ | 10.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2.496.001 ₫ | 41.363 ₫ | 1.7% |
DPI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index (DPI) sang VND là ₫2.569.690 cho mỗi 1 DPI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPI lấy 12.848.451 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00001946 DPI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang VND
DPI | VND |
---|---|
0.01 DPI | 25697 VND |
0.1 DPI | 256969 VND |
1 DPI | 2569690 VND |
2 DPI | 5139380 VND |
5 DPI | 12848451 VND |
10 DPI | 25696902 VND |
20 DPI | 51393804 VND |
50 DPI | 128484510 VND |
100 DPI | 256969021 VND |
1000 DPI | 2569690207 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang DPI
VND | DPI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000003892 DPI |
0.1 VND | 0.000000038915 DPI |
1 VND | 0.000000389152 DPI |
2 VND | 0.000000778304 DPI |
5 VND | 0.00000195 DPI |
10 VND | 0.00000389 DPI |
20 VND | 0.00000778 DPI |
50 VND | 0.00001946 DPI |
100 VND | 0.00003892 DPI |
1000 VND | 0.00038915 DPI |