coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #34
Giá Hedera (HBAR)

Hedera HBAR / VND

₫1.390,12 -4.1%
0,00000216 BTC -1.8%
Trên danh sách theo dõi 157.660
₫1.394,27
Phạm vi 24H
₫1.472,06
Giá trị vốn hóa thị trường ₫42.325.215.730.072
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₫795.066.707.711
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫70.162.222.471.732
Cung lưu thông 30.162.396.685
Tổng cung 50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 50.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng (HBAR sang VND)

HBAR
VND

1 HBAR = ₫1.390,12

Cập nhật lần cuối 02:29PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HBAR thành VND

Tỷ giá hối đoái từ HBAR sang VND hôm nay là 1.390,12 ₫ và đã đã giảm -4.2% từ ₫1.450,61 kể từ hôm nay.
Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -24.3% từ ₫1.837,44 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.6%
-4.1%
-9.7%
-4.9%
-23.5%
-73.9%

Tôi có thể mua và bán Hedera ở đâu?

Hedera có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫795.066.707.711. Hedera có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Hedera trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HBAR sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 1.390,12 ₫ -60,49 ₫ -4.2%
March 26, 2023 Chủ nhật 1.431,48 ₫ 17,48 ₫ 1.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 1.414,00 ₫ -64,42 ₫ -4.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 1.478,42 ₫ 47,38 ₫ 3.3%
March 23, 2023 Thứ năm 1.431,04 ₫ -90,57 ₫ -6.0%
March 22, 2023 Thứ tư 1.521,61 ₫ 54,13 ₫ 3.7%
March 21, 2023 Thứ ba 1.467,47 ₫ -76,20 ₫ -4.9%

Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang VND

HBAR VND
0.01 HBAR 13.90 VND
0.1 HBAR 139.01 VND
1 HBAR 1390.12 VND
2 HBAR 2780.23 VND
5 HBAR 6950.59 VND
10 HBAR 13901.17 VND
20 HBAR 27802 VND
50 HBAR 69506 VND
100 HBAR 139012 VND
1000 HBAR 1390117 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang HBAR

VND HBAR
0.01 VND 0.00000719 HBAR
0.1 VND 0.00007194 HBAR
1 VND 0.00071936 HBAR
2 VND 0.00143873 HBAR
5 VND 0.00359682 HBAR
10 VND 0.00719364 HBAR
20 VND 0.01438728 HBAR
50 VND 0.03596819 HBAR
100 VND 0.071936 HBAR
1000 VND 0.719364 HBAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu