Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBAR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 27, 2023 | Thứ hai | 1.390,12 ₫ | -60,49 ₫ | -4.2% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 1.431,48 ₫ | 17,48 ₫ | 1.2% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 1.414,00 ₫ | -64,42 ₫ | -4.4% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 1.478,42 ₫ | 47,38 ₫ | 3.3% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 1.431,04 ₫ | -90,57 ₫ | -6.0% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 1.521,61 ₫ | 54,13 ₫ | 3.7% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 1.467,47 ₫ | -76,20 ₫ | -4.9% |
HBAR | VND |
---|---|
0.01 HBAR | 13.90 VND |
0.1 HBAR | 139.01 VND |
1 HBAR | 1390.12 VND |
2 HBAR | 2780.23 VND |
5 HBAR | 6950.59 VND |
10 HBAR | 13901.17 VND |
20 HBAR | 27802 VND |
50 HBAR | 69506 VND |
100 HBAR | 139012 VND |
1000 HBAR | 1390117 VND |
VND | HBAR |
---|---|
0.01 VND | 0.00000719 HBAR |
0.1 VND | 0.00007194 HBAR |
1 VND | 0.00071936 HBAR |
2 VND | 0.00143873 HBAR |
5 VND | 0.00359682 HBAR |
10 VND | 0.00719364 HBAR |
20 VND | 0.01438728 HBAR |
50 VND | 0.03596819 HBAR |
100 VND | 0.071936 HBAR |
1000 VND | 0.719364 HBAR |