Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeFinity
DEFX / INR
#1543
₹4,94
15.0%
0.068331 BTC
11.8%
0,00001557 ETH
14.1%
$0,05144
Phạm vi trong 24g
$0,05977
Chuyển đổi DeFinity sang Indian Rupee (DEFX sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFinity (DEFX) sang INR là ₹4,94.
DEFX
INR
1 DEFX = ₹4,94
Cách mua DEFX bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEFX
-
Bạn có thể mua và bán DeFinity (DEFX) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DEFX sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DEFX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận INR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DEFX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DeFinity (DEFX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DEFX sang INR
DeFinity (DEFX) hôm nay có giá trị là ₹4,94, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 15.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEFX ngày hôm nay là 34.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFinity được giao dịch là ₹5.927.421.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 15.2% | 34.4% | 60.4% | 56.5% | 526.0% |
Số liệu thống kê về DeFinity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹756.038.584 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹847.097.379 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹5.927.421 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
153.079.548
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
171.516.755 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
171.516.755 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeFinitycó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 DeFinity (DEFX) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹4,94.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEFX?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.202405 DEFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEFX sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của DEFX bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEFX sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEFX bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEFX so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của DEFX/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEFX tính bằng INR là ₹22,56, được ghi nhận vào ngày Thg 5 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEFX/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeFinity tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của DeFinity (DEFX) đã tăng tăng lên 56,30 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, DeFinity có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeFinity (DEFX) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFinity (DEFX) so với INR giao động giữa mức cao 4,94 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 3,75 ₹ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEFX trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,645748 ₹ (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của DeFinity (DEFX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeFinity (DEFX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEFX sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 4,94 ₹ | 0,645748 ₹ | 15.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 4,26 ₹ | 0,307138 ₹ | 7.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 3,95 ₹ | -0,00017074 ₹ | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 3,95 ₹ | -0,075890 ₹ | 1.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 4,03 ₹ | -0,073598 ₹ | 1.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 4,10 ₹ | 0,346451 ₹ | 9.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 3,75 ₹ | -0,512110 ₹ | 12.0% |
DEFX / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFinity (DEFX) sang INR là ₹4,94 cho mỗi 1 DEFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEFX lấy 24,70 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 10.12 DEFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEFX phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeFinity (DEFX) sang INR
DEFX | INR |
---|---|
0.01 DEFX | 0.04940586 INR |
0.1 DEFX | 0.494059 INR |
1 DEFX | 4.94 INR |
2 DEFX | 9.88 INR |
5 DEFX | 24.70 INR |
10 DEFX | 49.41 INR |
20 DEFX | 98.81 INR |
50 DEFX | 247.03 INR |
100 DEFX | 494.06 INR |
1000 DEFX | 4940.59 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang DEFX
INR | DEFX |
---|---|
0.01 INR | 0.00202405 DEFX |
0.1 INR | 0.02024051 DEFX |
1 INR | 0.202405 DEFX |
2 INR | 0.404810 DEFX |
5 INR | 1.012 DEFX |
10 INR | 2.02 DEFX |
20 INR | 4.05 DEFX |
50 INR | 10.12 DEFX |
100 INR | 20.24 DEFX |
1000 INR | 202.41 DEFX |