Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dent
DENT / AED
#408
DH0,005010
0.6%
0.072114 BTC
0.1%
0.064327 ETH
0.8%
$0,001318
Phạm vi trong 24g
$0,001408
Chuyển đổi Dent sang United Arab Emirates Dirham (DENT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) sang AED là DH0,005010.
DENT
AED
1 DENT = DH0,005010
Cách mua DENT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DENT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DENT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DENT bằng AED!
-
Chọn Dent (DENT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DENT sang AED
Dent (DENT) hôm nay có giá trị là DH0,005010, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DENT ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dent được giao dịch là DH20.027.020.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.6% | 6.1% | 28.6% | 31.8% | 34.9% |
Số liệu thống kê về Dent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH477.804.548 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH499.508.385 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH20.027.020 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.654.960.452
Tổng
100.000.000.000
Company Wallet
(0xb674)
- 4.345.039.547
Nguồn cung lưu thông ước tính
95.654.960.452
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Dent (DENT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,005010.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DENT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 199.61 DENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DENT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của DENT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DENT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DENT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ DENT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của DENT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DENT tính bằng AED là DH0,3695, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DENT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dent tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Dent (DENT) đã tăng giảm lên -31,80 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Dent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dent (DENT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dent (DENT) so với AED giao động giữa mức cao 0,00534907 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00487316 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DENT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00042909 DH (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DENT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00500977 DH | 0,00002886 DH | 0.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00503121 DH | -0,00031719 DH | 5.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00534841 DH | -0,000000669383 DH | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00534907 DH | 0,00016885 DH | 3.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00518022 DH | -0,00012204 DH | 2.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00530226 DH | 0,00042909 DH | 8.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00487316 DH | 0,00009544 DH | 2.0% |
DENT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dent (DENT) sang AED là DH0,005010 cho mỗi 1 DENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DENT lấy 0,02504883 DH hoặc 50,00 DH lấy 9980.51 DENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DENT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dent (DENT) sang AED
DENT | AED |
---|---|
0.01 DENT | 0.00005010 AED |
0.1 DENT | 0.00050098 AED |
1 DENT | 0.00500977 AED |
2 DENT | 0.01001953 AED |
5 DENT | 0.02504883 AED |
10 DENT | 0.050098 AED |
20 DENT | 0.100195 AED |
50 DENT | 0.250488 AED |
100 DENT | 0.500977 AED |
1000 DENT | 5.01 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang DENT
AED | DENT |
---|---|
0.01 AED | 2.00 DENT |
0.1 AED | 19.96 DENT |
1 AED | 199.61 DENT |
2 AED | 399.22 DENT |
5 AED | 998.05 DENT |
10 AED | 1996.10 DENT |
20 AED | 3992.20 DENT |
50 AED | 9980.51 DENT |
100 AED | 19961.01 DENT |
1000 AED | 199610 DENT |