Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dent
DENT / DKK
#403
kr.0,008705
2.2%
0.072056 BTC
2.7%
0.064294 ETH
3.1%
$0,001249
Phạm vi trong 24g
$0,001303
Chuyển đổi Dent sang Danish Krone (DENT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) sang DKK là kr.0,008705.
DENT
DKK
1 DENT = kr.0,008705
Cách mua DENT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DENT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DENT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DENT bằng DKK!
-
Chọn Dent (DENT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DENT sang DKK
Dent (DENT) hôm nay có giá trị là kr.0,008705, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DENT ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dent được giao dịch là kr.17.005.554.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.2% | 5.1% | 5.1% | 30.5% | 53.2% |
Số liệu thống kê về Dent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.832.525.249 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.870.341.951 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.17.005.554 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.654.960.452
Tổng
100.000.000.000
Company Wallet
(0xb674)
- 4.345.039.547
Nguồn cung lưu thông ước tính
95.654.960.452
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Dent (DENT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,008705.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DENT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 114.87 DENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DENT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DENT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DENT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DENT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DENT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DENT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DENT tính bằng DKK là kr.0,6279, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DENT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dent tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Dent (DENT) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Dent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dent (DENT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dent (DENT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00930983 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00870547 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DENT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00042812 kr. (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DENT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00870547 kr. | -0,00019768 kr. | 2.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00891507 kr. | -0,00038549 kr. | 4.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00930055 kr. | 0,00042812 kr. | 4.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00887244 kr. | -0,00005665 kr. | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00892909 kr. | -0,00014865 kr. | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00907774 kr. | -0,00023209 kr. | 2.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00930983 kr. | 0,00015347 kr. | 1.7% |
DENT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dent (DENT) sang DKK là kr.0,008705 cho mỗi 1 DENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DENT lấy 0,04352734 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5743.52 DENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DENT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dent (DENT) sang DKK
DENT | DKK |
---|---|
0.01 DENT | 0.00008705 DKK |
0.1 DENT | 0.00087055 DKK |
1 DENT | 0.00870547 DKK |
2 DENT | 0.01741094 DKK |
5 DENT | 0.04352734 DKK |
10 DENT | 0.087055 DKK |
20 DENT | 0.174109 DKK |
50 DENT | 0.435273 DKK |
100 DENT | 0.870547 DKK |
1000 DENT | 8.71 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DENT
DKK | DENT |
---|---|
0.01 DKK | 1.15 DENT |
0.1 DKK | 11.49 DENT |
1 DKK | 114.87 DENT |
2 DKK | 229.74 DENT |
5 DKK | 574.35 DENT |
10 DKK | 1148.70 DENT |
20 DKK | 2297.41 DENT |
50 DKK | 5743.52 DENT |
100 DKK | 11487.03 DENT |
1000 DKK | 114870 DENT |