Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,377T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 39,03B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DENT logo

Dent
DENT / DKK

#403
kr.0,008705
2.2%
0.072056 BTC 2.7%
0.064294 ETH 3.1%
$0,001249 Phạm vi trong 24g $0,001303

Chuyển đổi Dent sang Danish Krone (DENT sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) sang DKK là kr.0,008705.
DENT
DKK

1 DENT = kr.0,008705

Cách mua DENT bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DENT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DENT bằng DKK!

Biểu đồ DENT sang DKK

Dent (DENT) hôm nay có giá trị là kr.0,008705, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DENT ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dent được giao dịch là kr.17.005.554.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 2.2% 5.1% 5.1% 30.5% 53.2%
Số liệu thống kê về Dent
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.832.525.249
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.870.341.951
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.17.005.554
Cung lưu thông
95.654.960.452
Tổng cung
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Dent (DENT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,008705.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DENT?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 114.87 DENT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DENT sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của DENT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DENT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DENT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DENT so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của DENT/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DENT tính bằng DKK là kr.0,6279, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DENT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dent tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Dent (DENT) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Dent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dent (DENT) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dent (DENT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00930983 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00870547 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DENT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00042812 kr. (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của Dent (DENT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DENT sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00870547 kr. -0,00019768 kr. 2.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00891507 kr. -0,00038549 kr. 4.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00930055 kr. 0,00042812 kr. 4.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00887244 kr. -0,00005665 kr. 0.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00892909 kr. -0,00014865 kr. 1.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00907774 kr. -0,00023209 kr. 2.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00930983 kr. 0,00015347 kr. 1.7%

DENT / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dent (DENT) sang DKK là kr.0,008705 cho mỗi 1 DENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DENT lấy 0,04352734 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5743.52 DENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DENT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dent (DENT) sang DKK

DENT DKK
0.01 DENT 0.00008705 DKK
0.1 DENT 0.00087055 DKK
1 DENT 0.00870547 DKK
2 DENT 0.01741094 DKK
5 DENT 0.04352734 DKK
10 DENT 0.087055 DKK
20 DENT 0.174109 DKK
50 DENT 0.435273 DKK
100 DENT 0.870547 DKK
1000 DENT 8.71 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DENT

DKK DENT
0.01 DKK 1.15 DENT
0.1 DKK 11.49 DENT
1 DKK 114.87 DENT
2 DKK 229.74 DENT
5 DKK 574.35 DENT
10 DKK 1148.70 DENT
20 DKK 2297.41 DENT
50 DKK 5743.52 DENT
100 DKK 11487.03 DENT
1000 DKK 114870 DENT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng