Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dentacoin
DCN / LKR
#2718
Rs0,0004233
0.2%
0.0102262 BTC
2.0%
0.094654 ETH
2.9%
$0.051377
Phạm vi trong 24g
$0.051427
Chuyển đổi Dentacoin sang Sri Lankan Rupee (DCN sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang LKR là Rs0,0004233.
DCN
LKR
1 DCN = Rs0,0004233
Cách mua DCN bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DCN
-
Bạn có thể mua và bán Dentacoin (DCN) trên 40 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DCN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DCN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dentacoin (DCN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DCN sang LKR
Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là Rs0,0004233, đó là một 3.5% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là Rs1.115,04.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.5% | 0.0% | 8.0% | 0.6% | 22.9% | 43.5% |
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs300.951.101 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs3.386.994.475 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.115,04 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.839.308.006
Tổng
8.000.000.000.000
Founders/Core Team
(0xD7f2)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x5fd3)
- 608.888.888.888
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x1c6A)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2287)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x918c)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA5d2)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0xEf6D)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2FD8)
- 487.111.111.111
Dentaprime International Plc. Bonus (if targets are fulfilled in 8 years)
(0xE973)
- 239.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2a1b)
- 487.111.111.111
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x977a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3572)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xbBaf)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x864F)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xEa63)
- 487.111.111.111
Coin Option Plan
(0x76F0)
- 399.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0e5a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xb8e6)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x7aEB)
- 79.989.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA407)
- 365.333.333.333
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xa3f9)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x17cD)
- 79.999.899.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xC8C1)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x0796)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3d66)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0d43)
- 121.777.777.777
Foundation - Future needs (after 2043)
(0x24f4)
- 312.015.856.340
Foundation - Future needs (after 2043)
(0xDF14)
- 16.000.000.000
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xE334)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xf1EA)
- 547.999.999.999
Token Burn
(0x0000)
- 716.538.159.866
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x787a)
- 158.930.243.653
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x572f)
- 365.333.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
710.839.308.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,0004233.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2362.18 DCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DCN bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DCN/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng LKR là Rs0,9203, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng giảm lên -23,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00046948 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,00041458 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00004763 Rs (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCN sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00042334 Rs | 0,000000863122 Rs | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00041507 Rs | -0,00004894 Rs | 10.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00046401 Rs | -0,00000547 Rs | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00046948 Rs | 0,00000535 Rs | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00046413 Rs | 0,00000192 Rs | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00046221 Rs | 0,00004763 Rs | 11.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00041458 Rs | -0,00002490 Rs | 5.7% |
DCN / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang LKR là Rs0,0004233 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,00211669 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 118109 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang LKR
DCN | LKR |
---|---|
0.01 DCN | 0.00000423 LKR |
0.1 DCN | 0.00004233 LKR |
1 DCN | 0.00042334 LKR |
2 DCN | 0.00084667 LKR |
5 DCN | 0.00211669 LKR |
10 DCN | 0.00423337 LKR |
20 DCN | 0.00846674 LKR |
50 DCN | 0.02116686 LKR |
100 DCN | 0.04233372 LKR |
1000 DCN | 0.423337 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DCN
LKR | DCN |
---|---|
0.01 LKR | 23.62 DCN |
0.1 LKR | 236.22 DCN |
1 LKR | 2362.18 DCN |
2 LKR | 4724.37 DCN |
5 LKR | 11810.92 DCN |
10 LKR | 23622 DCN |
20 LKR | 47244 DCN |
50 LKR | 118109 DCN |
100 LKR | 236218 DCN |
1000 LKR | 2362183 DCN |