Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dexsport
DESU / VND
#3215
₫138,50
64.1%
0.078541 BTC
58.9%
$0,003276
Phạm vi trong 24g
$0,007289
Chuyển đổi Dexsport sang Vietnamese đồng (DESU sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dexsport (DESU) sang VND là ₫138,50.
DESU
VND
1 DESU = ₫138,50
Cách mua DESU bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DESU
-
Bạn có thể mua và bán Dexsport (DESU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DESU sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DESU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DESU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dexsport (DESU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DESU sang VND
Dexsport (DESU) hôm nay có giá trị là ₫138,50, đó là một 21.4% giảm từ một giờ trước và 64.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DESU ngày hôm nay là 59.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dexsport được giao dịch là ₫2.483.043.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
21.4% | 64.1% | 58.7% | 47.5% | 50.4% | 29.8% |
Số liệu thống kê về Dexsport
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫8.207.224.837 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫138.498.390.444 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.483.043 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.258.629
Tổng
1.000.000.000
Superlauncher IDO
(0x7de8)
- 1.438.888
Team
(0x1648)
- 1.200.000
Team
(0x629f)
- 133.499.999
DESU-BUSD Pancakeswap liquidity
(0xc0fc)
- 35.274.236
2nd part of Advisory tokens
(0x5f17)
- 25.000.000
Kanga Exchange MarketMaking
(0xdf17)
- 5.001.000
Tenset infinity Airdrop
(0x0848)
- 7.000.000
Ground Zero IDO
(0x6728)
- 339.573
Liquidity Reserve Wallet
(0x1f81)
- 5.666.702
Strategic investors claim
(0xd65e)
- 10.179.633
BSCPad Private IDO
(0xfbf5)
- 470.560
YAY Games Private IGO
(0x2769)
- 1.180.990
Private investors claim
(0x550b)
- 12.997.628
BSCPad IDO
(0xd171)
- 1.140.109
Kanga Exchange IEO
(0xd654)
- 2.452.129
Nguồn cung lưu thông ước tính
59.258.629
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dexsportcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Dexsport (DESU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫138,50.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu DESU?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00722030 DESU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DESU sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của DESU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DESU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DESU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ DESU so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của DESU/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DESU tính bằng VND là ₫7.893,66, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DESU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dexsport tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Dexsport (DESU) đã tăng tăng lên 53,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Dexsport có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dexsport (DESU) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dexsport (DESU) so với VND giao động giữa mức cao 188,48 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 85,52 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DESU trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 100,10 ₫ (113.3%).
So sánh giá hàng ngày của Dexsport (DESU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dexsport (DESU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DESU sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 138,50 ₫ | 54,08 ₫ | 64.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 85,52 ₫ | -16,08 ₫ | 15.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 101,61 ₫ | -23,58 ₫ | 18.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 125,19 ₫ | 27,53 ₫ | 28.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 97,66 ₫ | -90,82 ₫ | 48.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 188,48 ₫ | 100,10 ₫ | 113.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 88,38 ₫ | 0,689628 ₫ | 0.8% |
DESU / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dexsport (DESU) sang VND là ₫138,50 cho mỗi 1 DESU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DESU lấy 692,49 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.361015 DESU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DESU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dexsport (DESU) sang VND
DESU | VND |
---|---|
0.01 DESU | 1.38 VND |
0.1 DESU | 13.85 VND |
1 DESU | 138.50 VND |
2 DESU | 277.00 VND |
5 DESU | 692.49 VND |
10 DESU | 1384.98 VND |
20 DESU | 2769.97 VND |
50 DESU | 6924.92 VND |
100 DESU | 13849.84 VND |
1000 DESU | 138498 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang DESU
VND | DESU |
---|---|
0.01 VND | 0.00007220 DESU |
0.1 VND | 0.00072203 DESU |
1 VND | 0.00722030 DESU |
2 VND | 0.01444060 DESU |
5 VND | 0.03610150 DESU |
10 VND | 0.072203 DESU |
20 VND | 0.144406 DESU |
50 VND | 0.361015 DESU |
100 VND | 0.722030 DESU |
1000 VND | 7.22 DESU |