Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Domani Protocol
DEXTF / KWD
#1244
KD0,06392
1.4%
0.053150 BTC
1.6%
0,00005852 ETH
2.0%
$0,2034
Phạm vi trong 24g
$0,2117
Chuyển đổi Domani Protocol sang Kuwaiti Dinar (DEXTF sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Domani Protocol (DEXTF) sang KWD là KD0,06392.
DEXTF
KWD
1 DEXTF = KD0,06392
Cách mua DEXTF bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEXTF
-
Bạn có thể mua và bán Domani Protocol (DEXTF) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DEXTF sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DEXTF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DEXTF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Domani Protocol (DEXTF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DEXTF sang KWD
Domani Protocol (DEXTF) hôm nay có giá trị là KD0,06392, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEXTF ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Domani Protocol được giao dịch là KD4.169,36.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.4% | 11.2% | 6.2% | 13.1% | 404.1% |
Số liệu thống kê về Domani Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD4.205.574 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
73.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD6.390.747 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
111.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD4.169,36 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
65.807.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Domani Protocolcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Domani Protocol (DEXTF) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,06392.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEXTF?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 15.65 DEXTF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEXTF sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DEXTF bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEXTF sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEXTF bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEXTF so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DEXTF/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEXTF tính bằng KWD là KD1,21, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEXTF/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Domani Protocol tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Domani Protocol (DEXTF) đã tăng giảm lên -13,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Domani Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Domani Protocol (DEXTF) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Domani Protocol (DEXTF) so với KWD giao động giữa mức cao 0,073290 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,062679 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEXTF trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00739333 KD (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Domani Protocol (DEXTF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Domani Protocol (DEXTF) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEXTF sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,063918 KD | -0,00091686 KD | 1.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,062679 KD | -0,00190236 KD | 2.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,064582 KD | -0,00410371 KD | 6.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,068685 KD | 0,00278874 KD | 4.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,065897 KD | -0,00739333 KD | 10.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,073290 KD | 0,00175976 KD | 2.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,071530 KD | -0,00181923 KD | 2.5% |
DEXTF / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Domani Protocol (DEXTF) sang KWD là KD0,06392 cho mỗi 1 DEXTF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEXTF lấy 0,319589 KD hoặc 50,00 KD lấy 782.25 DEXTF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEXTF phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Domani Protocol (DEXTF) sang KWD
DEXTF | KWD |
---|---|
0.01 DEXTF | 0.00063918 KWD |
0.1 DEXTF | 0.00639178 KWD |
1 DEXTF | 0.063918 KWD |
2 DEXTF | 0.127836 KWD |
5 DEXTF | 0.319589 KWD |
10 DEXTF | 0.639178 KWD |
20 DEXTF | 1.28 KWD |
50 DEXTF | 3.20 KWD |
100 DEXTF | 6.39 KWD |
1000 DEXTF | 63.92 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DEXTF
KWD | DEXTF |
---|---|
0.01 KWD | 0.156451 DEXTF |
0.1 KWD | 1.56 DEXTF |
1 KWD | 15.65 DEXTF |
2 KWD | 31.29 DEXTF |
5 KWD | 78.23 DEXTF |
10 KWD | 156.45 DEXTF |
20 KWD | 312.90 DEXTF |
50 KWD | 782.25 DEXTF |
100 KWD | 1564.51 DEXTF |
1000 KWD | 15645.09 DEXTF |