Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFI.money
YFII / LKR
#1141
Rs135.791
1.4%
0,006456 BTC
0.5%
0,1223 ETH
0.1%
$446,53
Phạm vi trong 24g
$454,91
Be informed that there is a possibility of an ongoing pump and dump activity occurring on the YFII token (https://twitter.com/BitcoinEmber/status/1594335455352262656)
Chuyển đổi DFI.money sang Sri Lankan Rupee (YFII sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DFI.money (YFII) sang LKR là Rs135.791.
YFII
LKR
1 YFII = Rs135.791
Cách mua YFII bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YFII
-
Bạn có thể mua và bán DFI.money (YFII) trên 86 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DFI.money sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YFII bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YFII.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YFII bằng LKR!
-
Chọn DFI.money (YFII) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YFII, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YFII sang LKR
DFI.money (YFII) hôm nay có giá trị là Rs135.791, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YFII ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DFI.money được giao dịch là Rs799.430.572.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.9% | 12.0% | 16.0% | 1.5% | 26.8% |
Số liệu thống kê về DFI.money
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs5.395.555.868 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
95.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs5.431.934.741 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
95.99 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs799.430.572 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.732
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
39.999 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DFI.moneycó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 DFI.money (YFII) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs135.791.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFII?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000736 YFII.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YFII sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của YFII bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YFII sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YFII bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YFII so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của YFII/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YFII tính bằng LKR là Rs1.719.700, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YFII/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DFI.money tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của DFI.money (YFII) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, DFI.money có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DFI.money (YFII) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DFI.money (YFII) so với LKR giao động giữa mức cao 153.573 Rs trên Thứ tư và mức thấp 135.442 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFII trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -9.406,40 Rs (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của DFI.money (YFII) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DFI.money (YFII) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YFII sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 135.791 Rs | -1.983,68 Rs | 1.4% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 135.442 Rs | -1.358,26 Rs | 1.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 136.800 Rs | -6.729,83 Rs | 4.7% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 143.530 Rs | -9.406,40 Rs | 6.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 152.937 Rs | -636,71 Rs | 0.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 153.573 Rs | 2.074,85 Rs | 1.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 151.499 Rs | -2.149,91 Rs | 1.4% |
YFII / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DFI.money (YFII) sang LKR là Rs135.791 cho mỗi 1 YFII. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFII lấy 678.957 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00036821 YFII, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFII phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DFI.money (YFII) sang LKR
YFII | LKR |
---|---|
0.01 YFII | 1357.91 LKR |
0.1 YFII | 13579.14 LKR |
1 YFII | 135791 LKR |
2 YFII | 271583 LKR |
5 YFII | 678957 LKR |
10 YFII | 1357914 LKR |
20 YFII | 2715828 LKR |
50 YFII | 6789570 LKR |
100 YFII | 13579140 LKR |
1000 YFII | 135791402 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang YFII
LKR | YFII |
---|---|
0.01 LKR | 0.000000073642 YFII |
0.1 LKR | 0.000000736424 YFII |
1 LKR | 0.00000736 YFII |
2 LKR | 0.00001473 YFII |
5 LKR | 0.00003682 YFII |
10 LKR | 0.00007364 YFII |
20 LKR | 0.00014728 YFII |
50 LKR | 0.00036821 YFII |
100 LKR | 0.00073642 YFII |
1000 LKR | 0.00736424 YFII |