Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dimitra
DMTR / MYR
#643
RM0,5588
7.9%
0.051681 BTC
7.3%
0,00003129 ETH
6.5%
$0,1190
Phạm vi trong 24g
$0,1314
Chuyển đổi Dimitra sang Malaysian Ringgit (DMTR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dimitra (DMTR) sang MYR là RM0,5588.
DMTR
MYR
1 DMTR = RM0,5588
Cách mua DMTR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMTR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DMTR bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMTR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DMTR bằng MYR!
-
Chọn Dimitra (DMTR) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DMTR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DMTR sang MYR
Dimitra (DMTR) hôm nay có giá trị là RM0,5588, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DMTR ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dimitra được giao dịch là RM5.634.020.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.8% | 5.5% | 2.9% | 14.0% | 162.0% |
Số liệu thống kê về Dimitra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM283.430.171 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM283.430.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM5.634.020 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
507.405.828 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
507.405.828
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dimitracó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Dimitra (DMTR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,5588.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMTR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 1.79 DMTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMTR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của DMTR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMTR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMTR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMTR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của DMTR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMTR tính bằng MYR là RM24,89, được ghi nhận vào ngày Thg 9 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMTR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dimitra tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Dimitra (DMTR) đã tăng giảm lên -14,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Dimitra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dimitra (DMTR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dimitra (DMTR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,558788 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,479429 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMTR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,04814675 RM (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Dimitra (DMTR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dimitra (DMTR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMTR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,558788 RM | -0,04814675 RM | 7.9% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,505177 RM | 0,01092210 RM | 2.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,494255 RM | 0,01482564 RM | 3.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,479429 RM | -0,02767640 RM | 5.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,507105 RM | -0,01101673 RM | 2.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,518122 RM | -0,00468618 RM | 0.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,522808 RM | 0,01908332 RM | 3.8% |
DMTR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dimitra (DMTR) sang MYR là RM0,5588 cho mỗi 1 DMTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMTR lấy 2,79 RM hoặc 50,00 RM lấy 89.48 DMTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMTR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dimitra (DMTR) sang MYR
DMTR | MYR |
---|---|
0.01 DMTR | 0.00558788 MYR |
0.1 DMTR | 0.055879 MYR |
1 DMTR | 0.558788 MYR |
2 DMTR | 1.12 MYR |
5 DMTR | 2.79 MYR |
10 DMTR | 5.59 MYR |
20 DMTR | 11.18 MYR |
50 DMTR | 27.94 MYR |
100 DMTR | 55.88 MYR |
1000 DMTR | 558.79 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang DMTR
MYR | DMTR |
---|---|
0.01 MYR | 0.01789587 DMTR |
0.1 MYR | 0.178959 DMTR |
1 MYR | 1.79 DMTR |
2 MYR | 3.58 DMTR |
5 MYR | 8.95 DMTR |
10 MYR | 17.90 DMTR |
20 MYR | 35.79 DMTR |
50 MYR | 89.48 DMTR |
100 MYR | 178.96 DMTR |
1000 MYR | 1789.59 DMTR |