Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DIMO
DIMO / ETH
#629
ETH0,00008744
0.5%
0.054309 BTC
0.6%
$0,2673
Phạm vi trong 24g
$0,2831
Chuyển đổi DIMO sang Ether (DIMO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DIMO (DIMO) sang ETH là ETH0,00008744.
DIMO
ETH
1 DIMO = ETH0,00008744
Biểu đồ DIMO sang ETH
DIMO (DIMO) hôm nay có giá trị là ETH0,00008744, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DIMO ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DIMO được giao dịch là ETH241,1899.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.3% | 6.1% | 17.2% | 30.4% | 47.1% |
Số liệu thống kê về DIMO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.169,8566 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH87.366,2868 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH241,1899 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
219.419.381
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DIMOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DIMO (DIMO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00008744.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIMO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 11436 DIMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIMO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DIMO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIMO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIMO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIMO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DIMO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIMO tính bằng ETH là ETH0,0003506, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIMO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DIMO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DIMO (DIMO) đã tăng giảm lên -27,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DIMO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DIMO (DIMO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DIMO (DIMO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00009631 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00008744 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIMO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00001271 ETH (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của DIMO (DIMO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DIMO (DIMO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIMO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00008744 ETH | 0,000000400860 ETH | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00008984 ETH | 0,000000009200 ETH | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00008983 ETH | 0,000000452571 ETH | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00008938 ETH | -0,00000154 ETH | 1.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00009092 ETH | 0,00000126 ETH | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00008966 ETH | -0,00000665 ETH | 6.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00009631 ETH | 0,00001271 ETH | 15.2% |
DIMO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DIMO (DIMO) sang ETH là ETH0,00008744 cho mỗi 1 DIMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIMO lấy 0,00043721 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 571812 DIMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIMO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DIMO (DIMO) sang ETH
DIMO | ETH |
---|---|
0.01 DIMO | 0.000000874413 ETH |
0.1 DIMO | 0.00000874 ETH |
1 DIMO | 0.00008744 ETH |
2 DIMO | 0.00017488 ETH |
5 DIMO | 0.00043721 ETH |
10 DIMO | 0.00087441 ETH |
20 DIMO | 0.00174883 ETH |
50 DIMO | 0.00437206 ETH |
100 DIMO | 0.00874413 ETH |
1000 DIMO | 0.08744130 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DIMO
ETH | DIMO |
---|---|
0.01 ETH | 114.362 DIMO |
0.1 ETH | 1144 DIMO |
1 ETH | 11436 DIMO |
2 ETH | 22872 DIMO |
5 ETH | 57181 DIMO |
10 ETH | 114362 DIMO |
20 ETH | 228725 DIMO |
50 ETH | 571812 DIMO |
100 ETH | 1143624 DIMO |
1000 ETH | 11436244 DIMO |