Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Divi
DIVI / PLN
#1780
zł0,006924
3.3%
0.071794 BTC
2.7%
0.066436 ETH
3.2%
$0,001559
Phạm vi trong 24g
$0,001896
Chuyển đổi Divi sang Polish Zloty (DIVI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Divi (DIVI) sang PLN là zł0,006924.
DIVI
PLN
1 DIVI = zł0,006924
Cách mua DIVI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIVI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIVI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIVI bằng PLN!
-
Chọn Divi (DIVI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIVI sang PLN
Divi (DIVI) hôm nay có giá trị là zł0,006924, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DIVI ngày hôm nay là 32.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Divi được giao dịch là zł533.761.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.3% | 30.8% | 46.7% | 65.8% | 47.5% |
Số liệu thống kê về Divi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł29.109.618 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł29.126.896 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł533.761 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.191.997.566
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.194.485.793 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Divicó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Divi (DIVI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006924.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIVI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 144.43 DIVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIVI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DIVI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIVI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIVI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIVI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DIVI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIVI tính bằng PLN là zł0,7486, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIVI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Divi tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Divi (DIVI) đã tăng giảm lên -67,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Divi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
DIVI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Divi (DIVI) sang PLN là zł0,006924 cho mỗi 1 DIVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIVI lấy 0,03461780 zł hoặc 50,00 zł lấy 7221.72 DIVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIVI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Divi (DIVI) sang PLN
DIVI | PLN |
---|---|
0.01 DIVI | 0.00006924 PLN |
0.1 DIVI | 0.00069236 PLN |
1 DIVI | 0.00692356 PLN |
2 DIVI | 0.01384712 PLN |
5 DIVI | 0.03461780 PLN |
10 DIVI | 0.069236 PLN |
20 DIVI | 0.138471 PLN |
50 DIVI | 0.346178 PLN |
100 DIVI | 0.692356 PLN |
1000 DIVI | 6.92 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DIVI
PLN | DIVI |
---|---|
0.01 PLN | 1.44 DIVI |
0.1 PLN | 14.44 DIVI |
1 PLN | 144.43 DIVI |
2 PLN | 288.87 DIVI |
5 PLN | 722.17 DIVI |
10 PLN | 1444.34 DIVI |
20 PLN | 2888.69 DIVI |
50 PLN | 7221.72 DIVI |
100 PLN | 14443.43 DIVI |
1000 PLN | 144434 DIVI |
Lịch sử giá 7 ngày của Divi (DIVI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Divi (DIVI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00824600 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00690935 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIVI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00208205 zł (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIVI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,00692356 zł | -0,00023554 zł | 3.3% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00690935 zł | -0,00068507 zł | 9.0% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00759443 zł | 0,00012887 zł | 1.7% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00746556 zł | -0,00014043 zł | 1.8% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00760599 zł | -0,00058171 zł | 7.1% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,00818770 zł | -0,00005831 zł | 0.7% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00824600 zł | -0,00208205 zł | 20.2% |