Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Divi
DIVI / PLN
#1615
zł0,007133
3.4%
0.072936 BTC
3.2%
0.066216 ETH
1.9%
$0,001741
Phạm vi trong 24g
$0,001855
Chuyển đổi Divi sang Polish Zloty (DIVI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Divi (DIVI) sang PLN là zł0,007133.
DIVI
PLN
1 DIVI = zł0,007133
Cách mua DIVI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIVI
-
Bạn có thể mua và bán Divi (DIVI) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Divi sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIVI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIVI bằng PLN!
-
Chọn Divi (DIVI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIVI sang PLN
Divi (DIVI) hôm nay có giá trị là zł0,007133, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DIVI ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Divi được giao dịch là zł719.365.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.4% | 1.6% | 17.7% | 25.1% | 61.4% |
Số liệu thống kê về Divi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł27.639.989 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł719.365 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.870.308.903
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Divicó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Divi (DIVI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,007133.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIVI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 140.19 DIVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIVI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DIVI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIVI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIVI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIVI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DIVI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIVI tính bằng PLN là zł0,7486, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIVI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Divi tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Divi (DIVI) đã tăng giảm lên -25,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Divi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Divi (DIVI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Divi (DIVI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00759210 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00712999 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIVI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00046211 zł (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIVI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00713296 zł | -0,00025199 zł | 3.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00736777 zł | -0,00012527 zł | 1.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00749304 zł | 0,00004951 zł | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00744353 zł | -0,00014857 zł | 2.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00759210 zł | 0,00046211 zł | 6.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00712999 zł | -0,00006350 zł | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00719348 zł | 0,00013501 zł | 1.9% |
DIVI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Divi (DIVI) sang PLN là zł0,007133 cho mỗi 1 DIVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIVI lấy 0,03566481 zł hoặc 50,00 zł lấy 7009.71 DIVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIVI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Divi (DIVI) sang PLN
DIVI | PLN |
---|---|
0.01 DIVI | 0.00007133 PLN |
0.1 DIVI | 0.00071330 PLN |
1 DIVI | 0.00713296 PLN |
2 DIVI | 0.01426592 PLN |
5 DIVI | 0.03566481 PLN |
10 DIVI | 0.071330 PLN |
20 DIVI | 0.142659 PLN |
50 DIVI | 0.356648 PLN |
100 DIVI | 0.713296 PLN |
1000 DIVI | 7.13 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DIVI
PLN | DIVI |
---|---|
0.01 PLN | 1.40 DIVI |
0.1 PLN | 14.02 DIVI |
1 PLN | 140.19 DIVI |
2 PLN | 280.39 DIVI |
5 PLN | 700.97 DIVI |
10 PLN | 1401.94 DIVI |
20 PLN | 2803.88 DIVI |
50 PLN | 7009.71 DIVI |
100 PLN | 14019.42 DIVI |
1000 PLN | 140194 DIVI |