Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Doge Floki Coin
DOFI / USD
$0.062036
Doge Floki Coin (DOFI) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter. Please visit their old token page here.
Chuyển đổi Doge Floki Coin sang US Dollar (DOFI sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Floki Coin (DOFI) sang USD là $0.062036.
DOFI
USD
1 DOFI = $0.062036
Cách mua DOFI bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOFI
-
Bạn có thể mua và bán Doge Floki Coin (DOFI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOFI sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Doge Floki Coin (DOFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOFI sang USD
Doge Floki Coin (DOFI) có giá trị là $0.062036 kể từ Apr 02, 2024 (khoảng 1 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DOFI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Doge Floki Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$203.629 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$7,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Doge Floki Coincó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Doge Floki Coin (DOFI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.062036.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOFI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 4910890 DOFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOFI sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của DOFI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOFI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOFI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOFI so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của DOFI/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOFI tính bằng USD là $0.052366, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOFI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Doge Floki Coin tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Doge Floki Coin (DOFI) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của DOFI/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Doge Floki Coin (DOFI) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Doge Floki Coin (DOFI) trong 7 ngày qua. Giá của Doge Floki Coin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 02, 2024 (khoảng 1 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Doge Floki Coin.
DOFI / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Floki Coin (DOFI) sang USD là $0.062036 cho mỗi 1 DOFI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DOFI.
Chuyển đổi Doge Floki Coin (DOFI) sang USD
DOFI | USD |
---|---|
0.01 DOFI | 0.000000002036 USD |
0.1 DOFI | 0.000000020363 USD |
1 DOFI | 0.000000203629 USD |
2 DOFI | 0.000000407258 USD |
5 DOFI | 0.00000102 USD |
10 DOFI | 0.00000204 USD |
20 DOFI | 0.00000407 USD |
50 DOFI | 0.00001018 USD |
100 DOFI | 0.00002036 USD |
1000 DOFI | 0.00020363 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang DOFI
USD | DOFI |
---|---|
0.01 USD | 49109 DOFI |
0.1 USD | 491089 DOFI |
1 USD | 4910890 DOFI |
2 USD | 9821780 DOFI |
5 USD | 24554449 DOFI |
10 USD | 49108898 DOFI |
20 USD | 98217796 DOFI |
50 USD | 245544489 DOFI |
100 USD | 491088978 DOFI |
1000 USD | 4910889778 DOFI |