Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogecoin
DOGE / MMK
#9
K313,70
11.5%
0.052382 BTC
5.9%
$0,1314
Phạm vi trong 24g
$0,1514
Chuyển đổi Dogecoin sang Burmese Kyat (DOGE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang MMK là K313,70.
DOGE
MMK
1 DOGE = K313,70
Cách mua DOGE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOGE bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGE bằng MMK!
-
Chọn Dogecoin (DOGE) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOGE sang MMK
Dogecoin (DOGE) hôm nay có giá trị là K313,70, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 11.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGE ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogecoin được giao dịch là K3.053.283.822.788.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 11.3% | 3.6% | 4.1% | 15.9% | 87.8% |
Số liệu thống kê về Dogecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K45.228.055.243.517 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K45.228.055.243.517 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K3.053.283.822.788 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.146.266.383
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
144.146.266.383 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogecoincó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Dogecoin (DOGE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K313,70.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00318780 DOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của DOGE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGE tính bằng MMK là K1.139,25, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogecoin tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Dogecoin (DOGE) đã tăng giảm lên -15,90 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Dogecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogecoin (DOGE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogecoin (DOGE) so với MMK giao động giữa mức cao 313,70 K trên Thứ bảy và mức thấp 273,37 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 32,39 K (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Dogecoin (DOGE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogecoin (DOGE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 313,70 K | 32,39 K | 11.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 277,75 K | 4,39 K | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 273,37 K | -6,89 K | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 280,26 K | -20,95 K | 7.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 301,21 K | -7,56 K | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 308,77 K | -2,74 K | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 311,51 K | 0,299950 K | 0.1% |
DOGE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogecoin (DOGE) sang MMK là K313,70 cho mỗi 1 DOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGE lấy 1.568,48 K hoặc 50,00 K lấy 0.159390 DOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogecoin (DOGE) sang MMK
DOGE | MMK |
---|---|
0.01 DOGE | 3.14 MMK |
0.1 DOGE | 31.37 MMK |
1 DOGE | 313.70 MMK |
2 DOGE | 627.39 MMK |
5 DOGE | 1568.48 MMK |
10 DOGE | 3136.96 MMK |
20 DOGE | 6273.92 MMK |
50 DOGE | 15684.79 MMK |
100 DOGE | 31370 MMK |
1000 DOGE | 313696 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang DOGE
MMK | DOGE |
---|---|
0.01 MMK | 0.00003188 DOGE |
0.1 MMK | 0.00031878 DOGE |
1 MMK | 0.00318780 DOGE |
2 MMK | 0.00637560 DOGE |
5 MMK | 0.01593901 DOGE |
10 MMK | 0.03187802 DOGE |
20 MMK | 0.063756 DOGE |
50 MMK | 0.159390 DOGE |
100 MMK | 0.318780 DOGE |
1000 MMK | 3.19 DOGE |
Tin tức mới nhất về Dogecoin
Lãi suất mở Dogecoin giảm 66,5% trong một tháng, điều này có nghĩa là gì?
Blog Tien Ao
khoảng 1 giờ trước
Shiba Inu hoàn thành đợt hard fork Shibarium rất được mong đợi
Blog Tien Ao
khoảng 2 giờ trước
Buồn cho cộng đồng Dogecoin: DogeChain ngừng hoạt động
BeInCrypto (Vietnamese)
khoảng 8 giờ trước
Dự đoán giá 3 Altcoin cuối tuần
Blog Tien Ao
khoảng 10 giờ trước