Tiền ảo: 14.754
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,304T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 93,932B $
Gas: 36.942738509 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
YUP logo

Yup
YUP / IDR

#2892
Rp420,25
2.7%
0.064211 BTC 1.2%
0,00001086 ETH 1.8%
$0,02555 Phạm vi trong 24g $0,02741

Chuyển đổi Yup sang Indonesian Rupiah (YUP sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yup (YUP) sang IDR là Rp420,25.
YUP
IDR

1 YUP = Rp420,25

Cách mua YUP bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YUP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUP!

Biểu đồ YUP sang IDR

Yup (YUP) hôm nay có giá trị là Rp420,25, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YUP ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yup được giao dịch là Rp56.667.413.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.4% 8.6% 7.6% 5.5% 209.3%
Số liệu thống kê về Yup
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp18.135.582.174
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp32.137.596.005
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp56.667.413
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
43.169.606
Tổng cung
76.499.742

Câu hỏi thường gặp

1 Yupcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Yup (YUP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp420,25.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUP?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00237953 YUP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YUP sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của YUP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUP so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của YUP/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YUP tính bằng IDR là Rp229.900, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yup tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Yup (YUP) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Yup có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yup (YUP) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yup (YUP) so với IDR giao động giữa mức cao 439,18 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 420,25 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 11,15 Rp (2.7%).

So sánh giá hàng ngày của Yup (YUP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YUP sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 420,25 Rp 11,15 Rp 2.7%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 428,81 Rp -7,67 Rp 1.8%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 436,49 Rp -2,69 Rp 0.6%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 439,18 Rp 9,43 Rp 2.2%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 429,75 Rp -2,16 Rp 0.5%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 431,91 Rp 2,70 Rp 0.6%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 429,21 Rp -7,30 Rp 1.7%

YUP / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yup (YUP) sang IDR là Rp420,25 cho mỗi 1 YUP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUP lấy 2.101,25 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.118977 YUP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yup (YUP) sang IDR

YUP IDR
0.01 YUP 4.20 IDR
0.1 YUP 42.03 IDR
1 YUP 420.25 IDR
2 YUP 840.50 IDR
5 YUP 2101.25 IDR
10 YUP 4202.50 IDR
20 YUP 8405.01 IDR
50 YUP 21013 IDR
100 YUP 42025 IDR
1000 YUP 420250 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang YUP

IDR YUP
0.01 IDR 0.00002380 YUP
0.1 IDR 0.00023795 YUP
1 IDR 0.00237953 YUP
2 IDR 0.00475907 YUP
5 IDR 0.01189767 YUP
10 IDR 0.02379533 YUP
20 IDR 0.04759067 YUP
50 IDR 0.118977 YUP
100 IDR 0.237953 YUP
1000 IDR 2.38 YUP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng