Tiền ảo: 14.820
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,283T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 88,245B $
Gas: 8.08704194 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TYBG logo

Base God
TYBG / IDR

#1244
Rp2,12
40.6%
0.082176 BTC 36.5%
$0,00008689 Phạm vi trong 24g $0,0001406

Chuyển đổi Base God sang Indonesian Rupiah (TYBG sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Base God (TYBG) sang IDR là Rp2,12.
TYBG
IDR

1 TYBG = Rp2,12

Cách mua TYBG bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TYBG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TYBG!

Biểu đồ TYBG sang IDR

Base God (TYBG) hôm nay có giá trị là Rp2,12, đó là một 40.0% tăng từ một giờ trước và 40.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TYBG ngày hôm nay là 21.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Base God được giao dịch là Rp10.608.732.865.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
40.0% 41.6% 22.4% 123.4% 369.9% -
Số liệu thống kê về Base God
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp269.346.348.916
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp269.346.348.916
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp10.608.732.865
Cung lưu thông
122.931.705.573
Tổng cung
122.931.705.573
Tổng lượng cung tối đa
125.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Base Godcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Base God (TYBG) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2,12.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TYBG?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.472435 TYBG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TYBG sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của TYBG bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TYBG sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TYBG bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TYBG so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của TYBG/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TYBG tính bằng IDR là Rp11,03, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TYBG/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Base God tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Base God (TYBG) đã tăng tăng lên 374,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Base God có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Base God (TYBG) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Base God (TYBG) so với IDR giao động giữa mức cao 2,12 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 1,27 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TYBG trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,533958 Rp (44.3%).

So sánh giá hàng ngày của Base God (TYBG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TYBG sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 2,12 Rp 0,610828 Rp 40.6%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 1,50 Rp -0,334503 Rp 18.2%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 1,84 Rp 0,190579 Rp 11.6%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 1,65 Rp 0,076653 Rp 4.9%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 1,57 Rp 0,297852 Rp 23.4%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 1,27 Rp -0,467480 Rp 26.9%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 1,74 Rp 0,533958 Rp 44.3%

TYBG / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Base God (TYBG) sang IDR là Rp2,12 cho mỗi 1 TYBG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TYBG lấy 10,58 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 23.62 TYBG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TYBG phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Base God (TYBG) sang IDR

TYBG IDR
0.01 TYBG 0.02116692 IDR
0.1 TYBG 0.211669 IDR
1 TYBG 2.12 IDR
2 TYBG 4.23 IDR
5 TYBG 10.58 IDR
10 TYBG 21.17 IDR
20 TYBG 42.33 IDR
50 TYBG 105.83 IDR
100 TYBG 211.67 IDR
1000 TYBG 2116.69 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TYBG

IDR TYBG
0.01 IDR 0.00472435 TYBG
0.1 IDR 0.04724352 TYBG
1 IDR 0.472435 TYBG
2 IDR 0.944870 TYBG
5 IDR 2.36 TYBG
10 IDR 4.72 TYBG
20 IDR 9.45 TYBG
50 IDR 23.62 TYBG
100 IDR 47.24 TYBG
1000 IDR 472.44 TYBG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng