Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogs Of Elon
DOE / ETH
#4406
ETH0.072273
Chuyển đổi Dogs Of Elon sang Ether (DOE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogs Of Elon (DOE) sang ETH là ETH0.072273.
DOE
ETH
1 DOE = ETH0.072273
Biểu đồ DOE sang ETH
Dogs Of Elon (DOE) có giá trị là ETH0.072273 kể từ May 26, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DOE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Dogs Of Elon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3,4249 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH22,7267 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,01105 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.697.542
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogs Of Eloncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dogs Of Elon (DOE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072273.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 44001189 DOE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DOE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DOE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOE tính bằng ETH là ETH0,0001529, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogs Of Elon tính bằng ETH?
- Trong thời gian gần đây, giá của Dogs Of Elon (DOE) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của DOE/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogs Of Elon (DOE) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với Dogs Of Elon (DOE) trong 7 ngày qua. Giá của Dogs Of Elon đã được cập nhật lần cuối vào May 26, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Dogs Of Elon.
DOE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogs Of Elon (DOE) sang ETH là ETH0.072273 cho mỗi 1 DOE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DOE.
Chuyển đổi Dogs Of Elon (DOE) sang ETH
DOE | ETH |
---|---|
0.01 DOE | 0.000000000227267 ETH |
0.1 DOE | 0.000000002273 ETH |
1 DOE | 0.000000022727 ETH |
2 DOE | 0.000000045453 ETH |
5 DOE | 0.000000113633 ETH |
10 DOE | 0.000000227267 ETH |
20 DOE | 0.000000454533 ETH |
50 DOE | 0.00000114 ETH |
100 DOE | 0.00000227 ETH |
1000 DOE | 0.00002273 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DOE
ETH | DOE |
---|---|
0.01 ETH | 440012 DOE |
0.1 ETH | 4400119 DOE |
1 ETH | 44001189 DOE |
2 ETH | 88002377 DOE |
5 ETH | 220005943 DOE |
10 ETH | 440011886 DOE |
20 ETH | 880023771 DOE |
50 ETH | 2200059429 DOE |
100 ETH | 4400118857 DOE |
1000 ETH | 44001188571 DOE |