Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
dogwifkatana
KATANA / USD
$0,00004895
Chuyển đổi dogwifkatana sang US Dollar (KATANA sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dogwifkatana (KATANA) sang USD là $0,00004895.
KATANA
USD
1 KATANA = $0,00004895
Cách mua KATANA bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KATANA
-
Bạn có thể mua và bán dogwifkatana (KATANA) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Astroport (Neutron), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KATANA.
-
3. Mua KATANA bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua KATANA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn dogwifkatana (KATANA) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua KATANA bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua KATANA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn dogwifkatana (KATANA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KATANA sang USD
dogwifkatana (KATANA) có giá trị là $0,00004895 kể từ Jun 13, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với KATANA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về dogwifkatana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$48.946,22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$26,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dogwifkatanacó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 dogwifkatana (KATANA) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00004895.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KATANA?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 20431 KATANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KATANA sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của KATANA bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KATANA sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KATANA bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KATANA so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của KATANA/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KATANA tính bằng USD là $0,0003586, được ghi nhận vào ngày Thg 12 22, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KATANA/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dogwifkatana tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của dogwifkatana (KATANA) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của KATANA/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của dogwifkatana (KATANA) so với USD
Đã không có biến động giá đối với dogwifkatana (KATANA) trong 7 ngày qua. Giá của dogwifkatana đã được cập nhật lần cuối vào Jun 13, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với dogwifkatana.
KATANA / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifkatana (KATANA) sang USD là $0,00004895 cho mỗi 1 KATANA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với KATANA.
Chuyển đổi dogwifkatana (KATANA) sang USD
KATANA | USD |
---|---|
0.01 KATANA | 0.000000489462 USD |
0.1 KATANA | 0.00000489 USD |
1 KATANA | 0.00004895 USD |
2 KATANA | 0.00009789 USD |
5 KATANA | 0.00024473 USD |
10 KATANA | 0.00048946 USD |
20 KATANA | 0.00097892 USD |
50 KATANA | 0.00244731 USD |
100 KATANA | 0.00489462 USD |
1000 KATANA | 0.04894622 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang KATANA
USD | KATANA |
---|---|
0.01 USD | 204.31 KATANA |
0.1 USD | 2043.06 KATANA |
1 USD | 20431 KATANA |
2 USD | 40861 KATANA |
5 USD | 102153 KATANA |
10 USD | 204306 KATANA |
20 USD | 408612 KATANA |
50 USD | 1021529 KATANA |
100 USD | 2043059 KATANA |
1000 USD | 20430586 KATANA |