Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
dogwifscarf
WIFS / VND
₫5,60
11.7%
0.083305 BTC
11.0%
$0,0001970
Phạm vi trong 24g
$0,0002263
Chuyển đổi dogwifscarf sang Vietnamese đồng (WIFS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dogwifscarf (WIFS) sang VND là ₫5,60.
WIFS
VND
1 WIFS = ₫5,60
Cách mua WIFS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIFS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WIFS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WIFS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn dogwifscarf (WIFS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WIFS sang VND
dogwifscarf (WIFS) hôm nay có giá trị là ₫5,60, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 11.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WIFS ngày hôm nay là 21.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dogwifscarf được giao dịch là ₫272.119.768.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 11.7% | 21.4% | 49.3% | 12.6% | - |
Số liệu thống kê về dogwifscarf
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫5.638.606.287 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫272.119.768 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dogwifscarfcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 dogwifscarf (WIFS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫5,60.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIFS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.178553 WIFS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIFS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WIFS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIFS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIFS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIFS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WIFS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIFS tính bằng VND là ₫183,59, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIFS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dogwifscarf tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của dogwifscarf (WIFS) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, dogwifscarf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của dogwifscarf (WIFS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dogwifscarf (WIFS) so với VND giao động giữa mức cao 7,06 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 4,74 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIFS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -2,33 ₫ (32.9%).
So sánh giá hàng ngày của dogwifscarf (WIFS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của dogwifscarf (WIFS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIFS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 5,60 ₫ | 0,585919 ₫ | 11.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 4,78 ₫ | -0,575285 ₫ | 10.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 5,36 ₫ | 0,317458 ₫ | 6.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 5,04 ₫ | 0,139076 ₫ | 2.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 4,90 ₫ | 0,163309 ₫ | 3.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 4,74 ₫ | -2,33 ₫ | 32.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 7,06 ₫ | -0,369117 ₫ | 5.0% |
WIFS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifscarf (WIFS) sang VND là ₫5,60 cho mỗi 1 WIFS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIFS lấy 28,00 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 8.93 WIFS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIFS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi dogwifscarf (WIFS) sang VND
WIFS | VND |
---|---|
0.01 WIFS | 0.056006 VND |
0.1 WIFS | 0.560057 VND |
1 WIFS | 5.60 VND |
2 WIFS | 11.20 VND |
5 WIFS | 28.00 VND |
10 WIFS | 56.01 VND |
20 WIFS | 112.01 VND |
50 WIFS | 280.03 VND |
100 WIFS | 560.06 VND |
1000 WIFS | 5600.57 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WIFS
VND | WIFS |
---|---|
0.01 VND | 0.00178553 WIFS |
0.1 VND | 0.01785531 WIFS |
1 VND | 0.178553 WIFS |
2 VND | 0.357106 WIFS |
5 VND | 0.892766 WIFS |
10 VND | 1.79 WIFS |
20 VND | 3.57 WIFS |
50 VND | 8.93 WIFS |
100 VND | 17.86 WIFS |
1000 VND | 178.55 WIFS |