Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dohrnii
DHN / SEK
#3247
kr0,01198
5.0%
0.071700 BTC
0.3%
$0,001057
Phạm vi trong 24g
$0,001253
Chuyển đổi Dohrnii sang Swedish Krona (DHN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dohrnii (DHN) sang SEK là kr0,01198.
DHN
SEK
1 DHN = kr0,01198
Cách mua DHN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DHN
-
Bạn có thể mua và bán Dohrnii (DHN) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DHN sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DHN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DHN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dohrnii (DHN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DHN sang SEK
Dohrnii (DHN) hôm nay có giá trị là kr0,01198, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DHN ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dohrnii được giao dịch là kr9.255,98.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 6.1% | 0.3% | 14.8% | 9.3% | 88.6% |
Số liệu thống kê về Dohrnii
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr4.457.829 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.457.829 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr9.255,98 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
372.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
372.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
372.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dohrniicó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Dohrnii (DHN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01198.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DHN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 83.45 DHN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DHN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của DHN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DHN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DHN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DHN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của DHN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DHN tính bằng SEK là kr7,71, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DHN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dohrnii tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Dohrnii (DHN) đã tăng giảm lên -11,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Dohrnii có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dohrnii (DHN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dohrnii (DHN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01281592 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,01145002 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DHN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00136590 kr (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của Dohrnii (DHN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dohrnii (DHN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DHN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01198341 kr | 0,00056860 kr | 5.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01145002 kr | -0,00136590 kr | 10.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01281592 kr | 0,00055107 kr | 4.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01226485 kr | 0,00010438 kr | 0.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01216047 kr | -0,00044204 kr | 3.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01260251 kr | 0,00018256 kr | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01241996 kr | 0,00029468 kr | 2.4% |
DHN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dohrnii (DHN) sang SEK là kr0,01198 cho mỗi 1 DHN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DHN lấy 0,059917 kr hoặc 50,00 kr lấy 4172.43 DHN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DHN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dohrnii (DHN) sang SEK
DHN | SEK |
---|---|
0.01 DHN | 0.00011983 SEK |
0.1 DHN | 0.00119834 SEK |
1 DHN | 0.01198341 SEK |
2 DHN | 0.02396682 SEK |
5 DHN | 0.059917 SEK |
10 DHN | 0.119834 SEK |
20 DHN | 0.239668 SEK |
50 DHN | 0.599171 SEK |
100 DHN | 1.20 SEK |
1000 DHN | 11.98 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang DHN
SEK | DHN |
---|---|
0.01 SEK | 0.834487 DHN |
0.1 SEK | 8.34 DHN |
1 SEK | 83.45 DHN |
2 SEK | 166.90 DHN |
5 SEK | 417.24 DHN |
10 SEK | 834.49 DHN |
20 SEK | 1668.97 DHN |
50 SEK | 4172.43 DHN |
100 SEK | 8344.87 DHN |
1000 SEK | 83449 DHN |