Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOLA
DOLA / LKR
#516
Rs297,68
0.1%
0,00001620 BTC
4.4%
0,0003252 ETH
2.8%
$0,9967
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi DOLA sang Sri Lankan Rupee (DOLA sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOLA (DOLA) sang LKR là Rs297,68.
DOLA
LKR
1 DOLA = Rs297,68
Cách mua DOLA bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOLA
-
Bạn có thể mua và bán DOLA (DOLA) trên 23 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DOLA (DOLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOLA sang LKR
DOLA (DOLA) hôm nay có giá trị là Rs297,68, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOLA ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOLA được giao dịch là Rs860.600.312.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 0.1% | 0.8% | 0.6% | 0.4% |
Số liệu thống kê về DOLA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs25.583.987.032 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs35.043.548.653 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs860.600.312 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.020.331
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
117.825.954 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOLAcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 DOLA (DOLA) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs297,68.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOLA?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00335927 DOLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOLA sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DOLA bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOLA sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOLA bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOLA so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DOLA/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOLA tính bằng LKR là Rs551,27, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOLA/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOLA tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của DOLA (DOLA) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, DOLA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOLA (DOLA) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOLA (DOLA) so với LKR giao động giữa mức cao 297,97 Rs trên Thứ năm và mức thấp 296,40 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOLA trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 1,060 Rs (0.4%).
So sánh giá hàng ngày của DOLA (DOLA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOLA (DOLA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOLA sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 297,68 Rs | -0,325455 Rs | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 297,97 Rs | 1,060 Rs | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 296,91 Rs | 0,506436 Rs | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 296,40 Rs | -0,627931 Rs | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 297,03 Rs | -0,323548 Rs | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 297,35 Rs | 0,747459 Rs | 0.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 296,61 Rs | -0,706929 Rs | 0.2% |
DOLA / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOLA (DOLA) sang LKR là Rs297,68 cho mỗi 1 DOLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOLA lấy 1.488,42 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.167963 DOLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOLA phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOLA (DOLA) sang LKR
DOLA | LKR |
---|---|
0.01 DOLA | 2.98 LKR |
0.1 DOLA | 29.77 LKR |
1 DOLA | 297.68 LKR |
2 DOLA | 595.37 LKR |
5 DOLA | 1488.42 LKR |
10 DOLA | 2976.84 LKR |
20 DOLA | 5953.67 LKR |
50 DOLA | 14884.19 LKR |
100 DOLA | 29768 LKR |
1000 DOLA | 297684 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DOLA
LKR | DOLA |
---|---|
0.01 LKR | 0.00003359 DOLA |
0.1 LKR | 0.00033593 DOLA |
1 LKR | 0.00335927 DOLA |
2 LKR | 0.00671854 DOLA |
5 LKR | 0.01679635 DOLA |
10 LKR | 0.03359270 DOLA |
20 LKR | 0.067185 DOLA |
50 LKR | 0.167963 DOLA |
100 LKR | 0.335927 DOLA |
1000 LKR | 3.36 DOLA |