Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 4.3%
Lưu lượng 24 giờ: 88,373B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOLA logo

DOLA
DOLA / LKR

#516
Rs297,68
0.1%
0,00001620 BTC 4.4%
0,0003252 ETH 2.8%
$0,9967 Phạm vi trong 24g $1,01

Chuyển đổi DOLA sang Sri Lankan Rupee (DOLA sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOLA (DOLA) sang LKR là Rs297,68.
DOLA
LKR

1 DOLA = Rs297,68

Cách mua DOLA bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOLA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOLA!

Biểu đồ DOLA sang LKR

DOLA (DOLA) hôm nay có giá trị là Rs297,68, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOLA ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOLA được giao dịch là Rs860.600.312.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.1% 0.1% 0.8% 0.6% 0.4%
Số liệu thống kê về DOLA
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs25.583.987.032
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs35.043.548.653
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs860.600.312
Cung lưu thông
86.020.331
Tổng cung
117.825.954
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 DOLAcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 DOLA (DOLA) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs297,68.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOLA?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00335927 DOLA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOLA sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của DOLA bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOLA sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOLA bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOLA so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của DOLA/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOLA tính bằng LKR là Rs551,27, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOLA/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DOLA tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của DOLA (DOLA) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, DOLA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DOLA (DOLA) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOLA (DOLA) so với LKR giao động giữa mức cao 297,97 Rs trên Thứ năm và mức thấp 296,40 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOLA trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 1,060 Rs (0.4%).

So sánh giá hàng ngày của DOLA (DOLA) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOLA sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 297,68 Rs -0,325455 Rs 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 297,97 Rs 1,060 Rs 0.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 296,91 Rs 0,506436 Rs 0.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 296,40 Rs -0,627931 Rs 0.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 297,03 Rs -0,323548 Rs 0.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 297,35 Rs 0,747459 Rs 0.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 296,61 Rs -0,706929 Rs 0.2%

DOLA / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DOLA (DOLA) sang LKR là Rs297,68 cho mỗi 1 DOLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOLA lấy 1.488,42 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.167963 DOLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOLA phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DOLA (DOLA) sang LKR

DOLA LKR
0.01 DOLA 2.98 LKR
0.1 DOLA 29.77 LKR
1 DOLA 297.68 LKR
2 DOLA 595.37 LKR
5 DOLA 1488.42 LKR
10 DOLA 2976.84 LKR
20 DOLA 5953.67 LKR
50 DOLA 14884.19 LKR
100 DOLA 29768 LKR
1000 DOLA 297684 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DOLA

LKR DOLA
0.01 LKR 0.00003359 DOLA
0.1 LKR 0.00033593 DOLA
1 LKR 0.00335927 DOLA
2 LKR 0.00671854 DOLA
5 LKR 0.01679635 DOLA
10 LKR 0.03359270 DOLA
20 LKR 0.067185 DOLA
50 LKR 0.167963 DOLA
100 LKR 0.335927 DOLA
1000 LKR 3.36 DOLA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng