Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 68,911B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAPER logo

Dope Wars Paper
PAPER / DKK

#1737
kr.0,04332
2.4%
0.079969 BTC 0.5%
0.051968 ETH 1.7%
$0,006215 Phạm vi trong 24g $0,006512

Chuyển đổi Dope Wars Paper sang Danish Krone (PAPER sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dope Wars Paper (PAPER) sang DKK là kr.0,04332.
PAPER
DKK

1 PAPER = kr.0,04332

Cách mua PAPER bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PAPER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua PAPER!

Biểu đồ PAPER sang DKK

Dope Wars Paper (PAPER) hôm nay có giá trị là kr.0,04332, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAPER ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dope Wars Paper được giao dịch là kr.32.429,09.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.3% 6.6% 4.1% 126.4% 320.1%
Số liệu thống kê về Dope Wars Paper
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.39.324.258
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.64
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.61.229.776
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.32.429,09
Cung lưu thông
907.727.032
Tổng cung
1.413.375.000
Tổng lượng cung tối đa
1.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dope Wars Papercó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Dope Wars Paper (PAPER) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04332.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAPER?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 23.08 PAPER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PAPER sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của PAPER bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAPER sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAPER bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAPER so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của PAPER/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PAPER tính bằng DKK là kr.0,3775, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAPER/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dope Wars Paper tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Dope Wars Paper (PAPER) đã tăng tăng lên 128,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Dope Wars Paper có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dope Wars Paper (PAPER) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dope Wars Paper (PAPER) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04856492 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,04226402 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAPER trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00448659 kr. (9.2%).

So sánh giá hàng ngày của Dope Wars Paper (PAPER) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PAPER sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04332168 kr. -0,00106413 kr. 2.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04522376 kr. 0,00114543 kr. 2.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,04407833 kr. -0,00448659 kr. 9.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,04856492 kr. 0,00376340 kr. 8.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,04480152 kr. -0,00038201 kr. 0.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,04518353 kr. 0,00291951 kr. 6.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,04226402 kr. 0,00203738 kr. 5.1%

PAPER / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dope Wars Paper (PAPER) sang DKK là kr.0,04332 cho mỗi 1 PAPER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAPER lấy 0,216608 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1154.16 PAPER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAPER phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dope Wars Paper (PAPER) sang DKK

PAPER DKK
0.01 PAPER 0.00043322 DKK
0.1 PAPER 0.00433217 DKK
1 PAPER 0.04332168 DKK
2 PAPER 0.086643 DKK
5 PAPER 0.216608 DKK
10 PAPER 0.433217 DKK
20 PAPER 0.866434 DKK
50 PAPER 2.17 DKK
100 PAPER 4.33 DKK
1000 PAPER 43.32 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PAPER

DKK PAPER
0.01 DKK 0.230831 PAPER
0.1 DKK 2.31 PAPER
1 DKK 23.08 PAPER
2 DKK 46.17 PAPER
5 DKK 115.42 PAPER
10 DKK 230.83 PAPER
20 DKK 461.66 PAPER
50 DKK 1154.16 PAPER
100 DKK 2308.31 PAPER
1000 DKK 23083 PAPER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng