Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dope Wars Paper
PAPER / DKK
#1737
kr.0,04332
2.4%
0.079969 BTC
0.5%
0.051968 ETH
1.7%
$0,006215
Phạm vi trong 24g
$0,006512
Chuyển đổi Dope Wars Paper sang Danish Krone (PAPER sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dope Wars Paper (PAPER) sang DKK là kr.0,04332.
PAPER
DKK
1 PAPER = kr.0,04332
Cách mua PAPER bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAPER
-
Bạn có thể mua và bán Dope Wars Paper (PAPER) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PAPER sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PAPER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PAPER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dope Wars Paper (PAPER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PAPER sang DKK
Dope Wars Paper (PAPER) hôm nay có giá trị là kr.0,04332, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAPER ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dope Wars Paper được giao dịch là kr.32.429,09.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.3% | 6.6% | 4.1% | 126.4% | 320.1% |
Số liệu thống kê về Dope Wars Paper
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.39.324.258 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.61.229.776 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.32.429,09 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
907.727.032
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.413.375.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dope Wars Papercó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Dope Wars Paper (PAPER) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04332.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAPER?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 23.08 PAPER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAPER sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của PAPER bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAPER sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAPER bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAPER so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của PAPER/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAPER tính bằng DKK là kr.0,3775, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAPER/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dope Wars Paper tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Dope Wars Paper (PAPER) đã tăng tăng lên 128,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Dope Wars Paper có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dope Wars Paper (PAPER) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dope Wars Paper (PAPER) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04856492 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,04226402 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAPER trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00448659 kr. (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Dope Wars Paper (PAPER) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dope Wars Paper (PAPER) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAPER sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04332168 kr. | -0,00106413 kr. | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04522376 kr. | 0,00114543 kr. | 2.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,04407833 kr. | -0,00448659 kr. | 9.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04856492 kr. | 0,00376340 kr. | 8.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04480152 kr. | -0,00038201 kr. | 0.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04518353 kr. | 0,00291951 kr. | 6.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04226402 kr. | 0,00203738 kr. | 5.1% |
PAPER / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dope Wars Paper (PAPER) sang DKK là kr.0,04332 cho mỗi 1 PAPER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAPER lấy 0,216608 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1154.16 PAPER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAPER phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dope Wars Paper (PAPER) sang DKK
PAPER | DKK |
---|---|
0.01 PAPER | 0.00043322 DKK |
0.1 PAPER | 0.00433217 DKK |
1 PAPER | 0.04332168 DKK |
2 PAPER | 0.086643 DKK |
5 PAPER | 0.216608 DKK |
10 PAPER | 0.433217 DKK |
20 PAPER | 0.866434 DKK |
50 PAPER | 2.17 DKK |
100 PAPER | 4.33 DKK |
1000 PAPER | 43.32 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PAPER
DKK | PAPER |
---|---|
0.01 DKK | 0.230831 PAPER |
0.1 DKK | 2.31 PAPER |
1 DKK | 23.08 PAPER |
2 DKK | 46.17 PAPER |
5 DKK | 115.42 PAPER |
10 DKK | 230.83 PAPER |
20 DKK | 461.66 PAPER |
50 DKK | 1154.16 PAPER |
100 DKK | 2308.31 PAPER |
1000 DKK | 23083 PAPER |