Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
dotmoovs
MOOV / ETH
#1878
ETH0.051255
11.5%
0.076666 BTC
10.2%
0.051255 ETH
11.5%
$0,004258
Phạm vi trong 24g
$0,005045
dotmoovs (MOOV) has recently migrated from their old contract to a new contract.
For more information, please visit this post.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
For more information, please visit this post.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi dotmoovs sang Ether (MOOV sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dotmoovs (MOOV) sang ETH là ETH0.051255.
MOOV
ETH
1 MOOV = ETH0.051255
Biểu đồ MOOV sang ETH
dotmoovs (MOOV) hôm nay có giá trị là ETH0.051255, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 11.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOOV ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dotmoovs được giao dịch là ETH184,0029.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 7.9% | 3.5% | 18.3% | 19.8% | 17.0% |
Số liệu thống kê về dotmoovs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.254,1627 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.254,1627 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH184,0029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dotmoovscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 dotmoovs (MOOV) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051255.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOOV?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 796836 MOOV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOOV sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MOOV bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOOV sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOOV bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOOV so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MOOV/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOOV tính bằng ETH là ETH0,00002972, được ghi nhận vào ngày Thg 8 29, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOOV/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dotmoovs tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của dotmoovs (MOOV) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, dotmoovs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của dotmoovs (MOOV) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dotmoovs (MOOV) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000125 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000104 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOOV trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000129411 ETH (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của dotmoovs (MOOV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của dotmoovs (MOOV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOOV sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000125 ETH | 0,000000129411 ETH | 11.5% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000110 ETH | 0,000000064606 ETH | 6.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00000104 ETH | -0,000000004877 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000104 ETH | -0,000000025669 ETH | 2.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000107 ETH | -0,000000029298 ETH | 2.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000110 ETH | -0,000000142525 ETH | 11.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000124 ETH | -0,000000035903 ETH | 2.8% |
MOOV / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dotmoovs (MOOV) sang ETH là ETH0.051255 cho mỗi 1 MOOV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOOV lấy 0,00000627 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 39841814 MOOV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOOV phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi dotmoovs (MOOV) sang ETH
MOOV | ETH |
---|---|
0.01 MOOV | 0.000000012550 ETH |
0.1 MOOV | 0.000000125496 ETH |
1 MOOV | 0.00000125 ETH |
2 MOOV | 0.00000251 ETH |
5 MOOV | 0.00000627 ETH |
10 MOOV | 0.00001255 ETH |
20 MOOV | 0.00002510 ETH |
50 MOOV | 0.00006275 ETH |
100 MOOV | 0.00012550 ETH |
1000 MOOV | 0.00125496 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MOOV
ETH | MOOV |
---|---|
0.01 ETH | 7968 MOOV |
0.1 ETH | 79684 MOOV |
1 ETH | 796836 MOOV |
2 ETH | 1593673 MOOV |
5 ETH | 3984181 MOOV |
10 ETH | 7968363 MOOV |
20 ETH | 15936725 MOOV |
50 ETH | 39841814 MOOV |
100 ETH | 79683627 MOOV |
1000 ETH | 796836273 MOOV |