Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Digital Fitness
DEFIT / ETH
#1722
ETH0,00005655
1.6%
0.053041 BTC
2.1%
$0,1890
Phạm vi trong 24g
$0,2019
Chuyển đổi Digital Fitness sang Ether (DEFIT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Digital Fitness (DEFIT) sang ETH là ETH0,00005655.
DEFIT
ETH
1 DEFIT = ETH0,00005655
Biểu đồ DEFIT sang ETH
Digital Fitness (DEFIT) hôm nay có giá trị là ETH0,00005655, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEFIT ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Digital Fitness được giao dịch là ETH0,9506.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.6% | 5.2% | 16.7% | 6.9% | 237.8% |
Số liệu thống kê về Digital Fitness
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.595,0772 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.825,3250 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,9506 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
28.228.208
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Digital Fitnesscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Digital Fitness (DEFIT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005655.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEFIT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 17683 DEFIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEFIT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DEFIT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEFIT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEFIT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEFIT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DEFIT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEFIT tính bằng ETH là ETH0,0006144, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEFIT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Digital Fitness tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Digital Fitness (DEFIT) đã tăng giảm lên -12,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Digital Fitness có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Digital Fitness (DEFIT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006121 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00005655 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEFIT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000280 ETH (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEFIT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00005655 ETH | -0,000000935984 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00005718 ETH | -0,00000199 ETH | 3.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00005917 ETH | 0,000000758044 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00005841 ETH | -0,00000280 ETH | 4.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00006121 ETH | 0,00000201 ETH | 3.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00005921 ETH | 0,000000306187 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00005890 ETH | 0,00000104 ETH | 1.8% |
DEFIT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Digital Fitness (DEFIT) sang ETH là ETH0,00005655 cho mỗi 1 DEFIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEFIT lấy 0,00028275 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 884158 DEFIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEFIT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Digital Fitness (DEFIT) sang ETH
DEFIT | ETH |
---|---|
0.01 DEFIT | 0.000000565510 ETH |
0.1 DEFIT | 0.00000566 ETH |
1 DEFIT | 0.00005655 ETH |
2 DEFIT | 0.00011310 ETH |
5 DEFIT | 0.00028275 ETH |
10 DEFIT | 0.00056551 ETH |
20 DEFIT | 0.00113102 ETH |
50 DEFIT | 0.00282755 ETH |
100 DEFIT | 0.00565510 ETH |
1000 DEFIT | 0.05655095 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DEFIT
ETH | DEFIT |
---|---|
0.01 ETH | 176.832 DEFIT |
0.1 ETH | 1768 DEFIT |
1 ETH | 17683 DEFIT |
2 ETH | 35366 DEFIT |
5 ETH | 88416 DEFIT |
10 ETH | 176832 DEFIT |
20 ETH | 353663 DEFIT |
50 ETH | 884158 DEFIT |
100 ETH | 1768317 DEFIT |
1000 ETH | 17683168 DEFIT |