Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,551T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 78,814B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DEFIT logo

Digital Fitness
DEFIT / ETH

#1722
ETH0,00005655
1.6%
0.053041 BTC 2.1%
$0,1890 Phạm vi trong 24g $0,2019

Chuyển đổi Digital Fitness sang Ether (DEFIT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Digital Fitness (DEFIT) sang ETH là ETH0,00005655.
DEFIT
ETH

1 DEFIT = ETH0,00005655

Biểu đồ DEFIT sang ETH

Digital Fitness (DEFIT) hôm nay có giá trị là ETH0,00005655, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEFIT ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Digital Fitness được giao dịch là ETH0,9506.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.6% 5.2% 16.7% 6.9% 237.8%
Số liệu thống kê về Digital Fitness
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH1.595,0772
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH2.825,3250
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,9506
Cung lưu thông
28.228.208
Tổng cung
50.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Digital Fitnesscó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Digital Fitness (DEFIT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005655.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEFIT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 17683 DEFIT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DEFIT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của DEFIT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEFIT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEFIT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEFIT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của DEFIT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DEFIT tính bằng ETH là ETH0,0006144, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEFIT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Digital Fitness tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Digital Fitness (DEFIT) đã tăng giảm lên -12,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Digital Fitness có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Digital Fitness (DEFIT) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006121 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00005655 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEFIT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000280 ETH (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Digital Fitness (DEFIT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DEFIT sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00005655 ETH -0,000000935984 ETH 1.6%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00005718 ETH -0,00000199 ETH 3.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00005917 ETH 0,000000758044 ETH 1.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00005841 ETH -0,00000280 ETH 4.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00006121 ETH 0,00000201 ETH 3.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00005921 ETH 0,000000306187 ETH 0.5%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00005890 ETH 0,00000104 ETH 1.8%

DEFIT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Digital Fitness (DEFIT) sang ETH là ETH0,00005655 cho mỗi 1 DEFIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEFIT lấy 0,00028275 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 884158 DEFIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEFIT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Digital Fitness (DEFIT) sang ETH

DEFIT ETH
0.01 DEFIT 0.000000565510 ETH
0.1 DEFIT 0.00000566 ETH
1 DEFIT 0.00005655 ETH
2 DEFIT 0.00011310 ETH
5 DEFIT 0.00028275 ETH
10 DEFIT 0.00056551 ETH
20 DEFIT 0.00113102 ETH
50 DEFIT 0.00282755 ETH
100 DEFIT 0.00565510 ETH
1000 DEFIT 0.05655095 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang DEFIT

ETH DEFIT
0.01 ETH 176.832 DEFIT
0.1 ETH 1768 DEFIT
1 ETH 17683 DEFIT
2 ETH 35366 DEFIT
5 ETH 88416 DEFIT
10 ETH 176832 DEFIT
20 ETH 353663 DEFIT
50 ETH 884158 DEFIT
100 ETH 1768317 DEFIT
1000 ETH 17683168 DEFIT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng