Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 87,336B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOP logo

Drops Ownership Power
DOP / SEK

#2825
kr0,6732
12.3%
0.069864 BTC 6.0%
0,00002007 ETH 8.2%
$0,05510 Phạm vi trong 24g $0,06287

Chuyển đổi Drops Ownership Power sang Swedish Krona (DOP sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Drops Ownership Power (DOP) sang SEK là kr0,6732.
DOP
SEK

1 DOP = kr0,6732

Cách mua DOP bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DOP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOP bằng SEK!

Biểu đồ DOP sang SEK

Drops Ownership Power (DOP) hôm nay có giá trị là kr0,6732, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOP ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Drops Ownership Power được giao dịch là kr167.096.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 13.0% 6.4% 19.1% 51.7% 90.9%
Số liệu thống kê về Drops Ownership Power
Giá trị vốn hóa thị trường
kr9.048.549
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
19.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr10.096.368
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
21.58
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr167.096
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
13.443.273
Tổng cung
15.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Drops Ownership Powercó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Drops Ownership Power (DOP) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,6732.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOP?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.49 DOP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOP sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của DOP bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOP sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOP bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOP so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của DOP/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOP tính bằng SEK là kr42,37, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOP/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Drops Ownership Power tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Drops Ownership Power (DOP) đã tăng giảm lên -50,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Drops Ownership Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) so với SEK giao động giữa mức cao 0,673240 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,538975 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOP trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,073956 kr (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của Drops Ownership Power (DOP) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOP sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,673240 kr 0,073956 kr 12.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,594067 kr 0,055092 kr 10.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,538975 kr -0,069570 kr 11.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,608546 kr -0,01967254 kr 3.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,628218 kr 0,00621500 kr 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,622003 kr 0,00207710 kr 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,619926 kr -0,073270 kr 10.6%

DOP / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Drops Ownership Power (DOP) sang SEK là kr0,6732 cho mỗi 1 DOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOP lấy 3,37 kr hoặc 50,00 kr lấy 74.27 DOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOP phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Drops Ownership Power (DOP) sang SEK

DOP SEK
0.01 DOP 0.00673240 SEK
0.1 DOP 0.067324 SEK
1 DOP 0.673240 SEK
2 DOP 1.35 SEK
5 DOP 3.37 SEK
10 DOP 6.73 SEK
20 DOP 13.46 SEK
50 DOP 33.66 SEK
100 DOP 67.32 SEK
1000 DOP 673.24 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang DOP

SEK DOP
0.01 SEK 0.01485354 DOP
0.1 SEK 0.148535 DOP
1 SEK 1.49 DOP
2 SEK 2.97 DOP
5 SEK 7.43 DOP
10 SEK 14.85 DOP
20 SEK 29.71 DOP
50 SEK 74.27 DOP
100 SEK 148.54 DOP
1000 SEK 1485.35 DOP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng